Giải pickleball chào mừng thành công đại hội đảng bộ các cơ quan tỉnh lần thứ 1 , nhiệm kỳ 2025 2030
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Sân 1
#20334 | ĐÔI NAM Phong trào
08:00
Ubkt


Hdnd


BẢNG A
#20297 | ĐÔI NAM Lãnh đạo
08:30
Ban nội chính


Mttqvn


BẢNG A
#20301 | ĐÔI NAM Lãnh đạo
09:00
Ban nội chính


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG A
#20338 | ĐÔI NAM Phong trào
09:30
Trường chính trị


Viện kiểm sát


BẢNG C
#20373 | ĐÔI NAM NỮ Lãnh đạo
10:00
Ban tổ chức tỉnh ủy


Mttq


BẢNG A
#20376 | ĐÔI NỮ Phong trào
10:30
Trường chính trị


Viện kiểm sát


BẢNG A
#20342 | ĐÔI NAM Phong trào
11:00
Ubkt


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG E
#20380 | ĐÔI NỮ Phong trào
14:00
Trường chính trị


Viện kiểm sát


BẢNG C
#20346 | ĐÔI NAM Phong trào
14:30
Mttqvn


Báo & ptth


BẢNG G
#20384 | ĐÔI NỮ Phong trào
15:00
Mttqvn


Báo & ptth


BẢNG B
#20350 | ĐÔI NAM Phong trào
15:30
Ubkt


Mttqvn


BẢNG A
#20354 | ĐÔI NAM Phong trào
16:00
Ubkt


Mttqvn


BẢNG E
#20358 | ĐÔI NAM Phong trào
16:30
A-1
H-2
R16
#20391 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
17:00
Tự do


Viện kiểm sát


BẢNG A
#20362 | ĐÔI NAM Phong trào
19:30
B-1
G-2
R16
#20388 | ĐÔI NỮ Phong trào
20:00
A-1
#2-1
Bán Kết
#20366 | ĐÔI NAM Phong trào
20:30
Thắng #20358
Thắng #20359
Tứ Kết
#20370 | ĐÔI NAM Phong trào
21:00
Thắng #20366
Thắng #20367
Bán Kết
#20395 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
21:30
Mttqvn


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG C
#20399 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
22:00
Tự do


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG A
#20403 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
22:30
Mttqvn


Báo & ptth


BẢNG D
#20407 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
23:00
C-1
B-1
Bán Kết
Sân 2
#20298 | ĐÔI NAM Lãnh đạo
08:00
Ban tổ chức tỉnh ủy


Toà án


BẢNG A
#20335 | ĐÔI NAM Phong trào
08:30
Hdnd


Mttqvn


BẢNG A
#20302 | ĐÔI NAM Lãnh đạo
09:00
Toà án


Mttqvn


BẢNG A
#20339 | ĐÔI NAM Phong trào
09:30
Viện kiểm sát


Mttqvn


BẢNG C
#20374 | ĐÔI NAM NỮ Lãnh đạo
10:00
Mttq


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG A
#20377 | ĐÔI NỮ Phong trào
10:30
Báo & ptth


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG A
#20343 | ĐÔI NAM Phong trào
11:00
Văn phòng tỉnh ủy


Mttqvn


BẢNG E
#20381 | ĐÔI NỮ Phong trào
14:00
Viện kiểm sát


Toà án


BẢNG C
#20347 | ĐÔI NAM Phong trào
14:30
Báo & ptth


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG G
#20351 | ĐÔI NAM Phong trào
15:00
Toà án


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG B
#20385 | ĐÔI NỮ Phong trào
15:30
Trường chính trị


Toà án


BẢNG C
#20355 | ĐÔI NAM Phong trào
16:00
Mttqvn


Báo & ptth


BẢNG F
#20359 | ĐÔI NAM Phong trào
16:30
E-1
D-2
R16
#20392 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
17:00
Toà án


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG A
#20363 | ĐÔI NAM Phong trào
19:30
F-1
C-2
R16
#20389 | ĐÔI NỮ Phong trào
20:00
C-1
B-1
Bán Kết
#20367 | ĐÔI NAM Phong trào
20:30
Thắng #20360
Thắng #20361
Tứ Kết
#20371 | ĐÔI NAM Phong trào
21:00
Thắng #20368
Thắng #20369
Bán Kết
#20396 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
21:30
Ban tổ chức tỉnh ủy


Báo & ptth


BẢNG C
#20400 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
22:00
Viện kiểm sát


Toà án


BẢNG A
#20404 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
22:30
Tự do


Toà án


BẢNG A
#20408 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
23:00
Thắng #20406
Thắng #20407
Chung Kết
Sân 3
#20299 | ĐÔI NAM Lãnh đạo
08:00
Ban nội chính


Toà án


BẢNG A
#20336 | ĐÔI NAM Phong trào
08:30
Toà án


Ban nội chính


BẢNG B
#20340 | ĐÔI NAM Phong trào
09:00
Ubkt


Ban nội chính


BẢNG D
#20375 | ĐÔI NAM NỮ Lãnh đạo
09:30
Ban tổ chức tỉnh ủy


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG A
#20378 | ĐÔI NỮ Phong trào
10:00
Mttqvn


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG B
#20344 | ĐÔI NAM Phong trào
10:30
Mttqvn


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG F
#20382 | ĐÔI NỮ Phong trào
11:00
Trường chính trị


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG A
#20348 | ĐÔI NAM Phong trào
14:00
Báo & ptth


Văn phòng tỉnh ủy


BẢNG H
#20352 | ĐÔI NAM Phong trào
14:30
Trường chính trị


Mttqvn


BẢNG C
#20356 | ĐÔI NAM Phong trào
15:00
Mttqvn


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG G
#20386 | ĐÔI NỮ Phong trào
15:30
Trường chính trị


Báo & ptth


BẢNG A
#20360 | ĐÔI NAM Phong trào
16:00
C-1
F-2
R16
#20364 | ĐÔI NAM Phong trào
16:30
D-1
E-2
R16
#20368 | ĐÔI NAM Phong trào
17:00
Thắng #20362
Thắng #20363
Tứ Kết
#20372 | ĐÔI NAM Phong trào
19:30
Thắng #20370
Thắng #20371
Chung Kết
#20390 | ĐÔI NỮ Phong trào
20:00
Thắng #20388
Thắng #20389
Chung Kết
#20393 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
20:30
Ban tổ chức tỉnh ủy


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG B
#20397 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
21:00
Mttqvn


Báo & ptth


BẢNG D
#20401 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
21:30
Ban tổ chức tỉnh ủy


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG B
#20405 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
22:00
Văn phòng tỉnh ủy


Viện kiểm sát


BẢNG A
Sân 4
#20300 | ĐÔI NAM Lãnh đạo
08:00
Mttqvn


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG A
#20337 | ĐÔI NAM Phong trào
08:30
Ban nội chính


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG B
#20341 | ĐÔI NAM Phong trào
09:00
Ban nội chính


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG D
#20379 | ĐÔI NỮ Phong trào
09:30
Văn phòng tỉnh ủy


Báo & ptth


BẢNG B
#20345 | ĐÔI NAM Phong trào
10:00
Văn phòng tỉnh ủy


Báo & ptth


BẢNG F
#20349 | ĐÔI NAM Phong trào
10:30
Văn phòng tỉnh ủy


Toà án


BẢNG H
#20353 | ĐÔI NAM Phong trào
11:00
Ubkt


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG D
#20383 | ĐÔI NỮ Phong trào
14:00
Viện kiểm sát


Báo & ptth


BẢNG A
#20357 | ĐÔI NAM Phong trào
14:30
Báo & ptth


Toà án


BẢNG H
#20361 | ĐÔI NAM Phong trào
15:00
G-1
B-2
R16
#20365 | ĐÔI NAM Phong trào
15:30
H-1
A-2
R16
#20369 | ĐÔI NAM Phong trào
16:00
Thắng #20364
Thắng #20365
Tứ Kết
#20387 | ĐÔI NỮ Phong trào
16:30
Văn phòng tỉnh ủy


Viện kiểm sát


BẢNG A
#20394 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
17:00
Ban tổ chức tỉnh ủy


Ban tổ chức tỉnh ủy


BẢNG B
#20398 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
19:30
Báo & ptth


Báo & ptth


BẢNG D
#20402 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
20:00
Mttqvn


Báo & ptth


BẢNG C
#20406 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào
20:30
A-1
D-1
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:00 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20334 | BẢNG A | Trần duy hưng / Nguyễn hữu việt (Ubkt) | Phạm ngọc hưng / Hà hoàng đạt (Hdnd) | |
2 | 08:00 | 2 | ĐÔI NAM Lãnh đạo | 20298 | BẢNG A | Nguyễn xuân trường / Bùi khánh linh (Ban tổ chức tỉnh ủy) | Quân / Nghĩa (Toà án) | |
3 | 08:00 | 3 | ĐÔI NAM Lãnh đạo | 20299 | BẢNG A | Phan quốc nghĩa / Dương đức toàn (Ban nội chính) | Quân / Nghĩa (Toà án) | |
4 | 08:00 | 4 | ĐÔI NAM Lãnh đạo | 20300 | BẢNG A | Nguyễn chương phát / Bùi xuân hải (Mttqvn) | Nguyễn xuân trường / Bùi khánh linh (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
5 | 08:30 | 1 | ĐÔI NAM Lãnh đạo | 20297 | BẢNG A | Phan quốc nghĩa / Dương đức toàn (Ban nội chính) | Nguyễn chương phát / Bùi xuân hải (Mttqvn) | |
6 | 08:30 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20335 | BẢNG A | Phạm ngọc hưng / Hà hoàng đạt (Hdnd) | Đỗ tuấn ngọc / Nguyễn vĩnh thắng (Mttqvn) | |
7 | 08:30 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20336 | BẢNG B | Hà quốc khánh / Nguyễn duy khang (Toà án) | Bắc / Định (Ban nội chính) | |
8 | 08:30 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20337 | BẢNG B | Bắc / Định (Ban nội chính) | Trần ánh dương / Nguyễn ngọc hưu (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
9 | 09:00 | 1 | ĐÔI NAM Lãnh đạo | 20301 | BẢNG A | Phan quốc nghĩa / Dương đức toàn (Ban nội chính) | Nguyễn xuân trường / Bùi khánh linh (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
10 | 09:00 | 2 | ĐÔI NAM Lãnh đạo | 20302 | BẢNG A | Quân / Nghĩa (Toà án) | Nguyễn chương phát / Bùi xuân hải (Mttqvn) | |
11 | 09:00 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20340 | BẢNG D | Nguyễn thành nam / Nguyễn văn lịch (Ubkt) | Đồng hải nam / Nguyễn tuấn nghĩa (Ban nội chính) | |
12 | 09:00 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20341 | BẢNG D | Đồng hải nam / Nguyễn tuấn nghĩa (Ban nội chính) | Vương văn quỳnh / Hoàng hà (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
13 | 09:30 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20338 | BẢNG C | Hán mạnh hùng / Phan tuấn dũng (Trường chính trị) | Phạm anh tùng / Đỗ thụy khuê (Viện kiểm sát) | |
14 | 09:30 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20339 | BẢNG C | Phạm anh tùng / Đỗ thụy khuê (Viện kiểm sát) | Nguyễn ngọc linh / Đinh trọng giáp (Mttqvn) | |
15 | 09:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Lãnh đạo | 20375 | BẢNG A | Đỗ quang minh / Giàng thị bằng (Ban tổ chức tỉnh ủy) | An hoàng linh / Bùi thị hằng nga (Văn phòng tỉnh ủy) | |
16 | 09:30 | 4 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20379 | BẢNG B | nông thị độ / nguyễn thị kiều anh (Văn phòng tỉnh ủy) | Vũ thị hoàng thương / Đặng thị vân thảo (Báo & ptth) | |
17 | 10:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Lãnh đạo | 20373 | BẢNG A | Đỗ quang minh / Giàng thị bằng (Ban tổ chức tỉnh ủy) | Hà / Linh (Mttq) | |
18 | 10:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Lãnh đạo | 20374 | BẢNG A | Hà / Linh (Mttq) | An hoàng linh / Bùi thị hằng nga (Văn phòng tỉnh ủy) | |
19 | 10:00 | 3 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20378 | BẢNG B | Đỗ quỳnh giang / Sí thị yến hường (Mttqvn) | nông thị độ / nguyễn thị kiều anh (Văn phòng tỉnh ủy) | |
20 | 10:00 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20345 | BẢNG F | Nguyễn mạnh hải / Hà chí quyết (Văn phòng tỉnh ủy) | Nguyễn trung dũng / Trần minh tuấn (Báo & ptth) | |
21 | 10:30 | 1 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20376 | BẢNG A | Trần việt hà / Nguyễn thị mai (Trường chính trị) | đinh thị hải yến / nguyễn thị bích ngọc (Viện kiểm sát) | |
22 | 10:30 | 2 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20377 | BẢNG A | Ngô thị luyên / Nguyễn phương chi (Báo & ptth) | đinh thị tường hoa / lò thị yên (Văn phòng tỉnh ủy) | |
23 | 10:30 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20344 | BẢNG F | Nguyễn huy cường / Nguyễn đình thăng (Mttqvn) | Nguyễn mạnh hải / Hà chí quyết (Văn phòng tỉnh ủy) | |
24 | 10:30 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20349 | BẢNG H | Vũ việt thắng / Đỗ quang thắng (Văn phòng tỉnh ủy) | Nguyễn xuân anh / Vũ anh tùng (Toà án) | |
25 | 11:00 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20342 | BẢNG E | Quách mạnh cường / Phùng đức minh (Ubkt) | Hoàng hữu cửu / Vũ ngọc thanh (Văn phòng tỉnh ủy) | |
26 | 11:00 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20343 | BẢNG E | Hoàng hữu cửu / Vũ ngọc thanh (Văn phòng tỉnh ủy) | Trương hoàng thế anh / Phạm hồng sơn (Mttqvn) | |
27 | 11:00 | 3 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20382 | BẢNG A | Trần việt hà / Nguyễn thị mai (Trường chính trị) | đinh thị tường hoa / lò thị yên (Văn phòng tỉnh ủy) | |
28 | 11:00 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20353 | BẢNG D | Nguyễn thành nam / Nguyễn văn lịch (Ubkt) | Vương văn quỳnh / Hoàng hà (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
29 | 14:00 | 1 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20380 | BẢNG C | Ma ngọc thúy / Triệu t.bích thùy liên (Trường chính trị) | lê vân anh / lục hồng hải (Viện kiểm sát) | |
30 | 14:00 | 2 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20381 | BẢNG C | lê vân anh / lục hồng hải (Viện kiểm sát) | Vũ thu hà / Phạm thị thùy dung (Toà án) | |
31 | 14:00 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20348 | BẢNG H | Phạm thanh tùng / Trần kim tiến (Báo & ptth) | Vũ việt thắng / Đỗ quang thắng (Văn phòng tỉnh ủy) | |
32 | 14:00 | 4 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20383 | BẢNG A | đinh thị hải yến / nguyễn thị bích ngọc (Viện kiểm sát) | Ngô thị luyên / Nguyễn phương chi (Báo & ptth) | |
33 | 14:30 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20346 | BẢNG G | Lương văn hưng / Đỗ văn nhu (Mttqvn) | nam / đăng (Báo & ptth) | |
34 | 14:30 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20347 | BẢNG G | nam / đăng (Báo & ptth) | Hán văn dũng / Trần mạnh cường (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
35 | 14:30 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20352 | BẢNG C | Hán mạnh hùng / Phan tuấn dũng (Trường chính trị) | Nguyễn ngọc linh / Đinh trọng giáp (Mttqvn) | |
36 | 14:30 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20357 | BẢNG H | Phạm thanh tùng / Trần kim tiến (Báo & ptth) | Nguyễn xuân anh / Vũ anh tùng (Toà án) | |
37 | 15:00 | 1 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20384 | BẢNG B | Đỗ quỳnh giang / Sí thị yến hường (Mttqvn) | Vũ thị hoàng thương / Đặng thị vân thảo (Báo & ptth) | |
38 | 15:00 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20351 | BẢNG B | Hà quốc khánh / Nguyễn duy khang (Toà án) | Trần ánh dương / Nguyễn ngọc hưu (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
39 | 15:00 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20356 | BẢNG G | Lương văn hưng / Đỗ văn nhu (Mttqvn) | Hán văn dũng / Trần mạnh cường (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
40 | 15:00 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20361 | R16 | |||
41 | 15:30 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20350 | BẢNG A | Trần duy hưng / Nguyễn hữu việt (Ubkt) | Đỗ tuấn ngọc / Nguyễn vĩnh thắng (Mttqvn) | |
42 | 15:30 | 2 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20385 | BẢNG C | Ma ngọc thúy / Triệu t.bích thùy liên (Trường chính trị) | Vũ thu hà / Phạm thị thùy dung (Toà án) | |
43 | 15:30 | 3 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20386 | BẢNG A | Trần việt hà / Nguyễn thị mai (Trường chính trị) | Ngô thị luyên / Nguyễn phương chi (Báo & ptth) | |
44 | 15:30 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20365 | R16 | |||
45 | 16:00 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20354 | BẢNG E | Quách mạnh cường / Phùng đức minh (Ubkt) | Trương hoàng thế anh / Phạm hồng sơn (Mttqvn) | |
46 | 16:00 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20355 | BẢNG F | Nguyễn huy cường / Nguyễn đình thăng (Mttqvn) | Nguyễn trung dũng / Trần minh tuấn (Báo & ptth) | |
47 | 16:00 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20360 | R16 | |||
48 | 16:00 | 4 | ĐÔI NAM Phong trào | 20369 | Tứ Kết | |||
49 | 16:30 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20358 | R16 | |||
50 | 16:30 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20359 | R16 | |||
51 | 16:30 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20364 | R16 | |||
52 | 16:30 | 4 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20387 | BẢNG A | đinh thị tường hoa / lò thị yên (Văn phòng tỉnh ủy) | đinh thị hải yến / nguyễn thị bích ngọc (Viện kiểm sát) | |
53 | 17:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20391 | BẢNG A | Đinh anh tuấn / Hoàng thị bích hoàn (Tự do) | Nam / Linh (Viện kiểm sát) | |
54 | 17:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20392 | BẢNG A | Phạm đức toàn / Nông thanh huyền (Toà án) | Cường / Vóc (Văn phòng tỉnh ủy) | |
55 | 17:00 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20368 | Tứ Kết | |||
56 | 17:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20394 | BẢNG B | Nam / Phương (Ban tổ chức tỉnh ủy) | Dương / Sâm (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
57 | 19:30 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20362 | R16 | |||
58 | 19:30 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20363 | R16 | |||
59 | 19:30 | 3 | ĐÔI NAM Phong trào | 20372 | Chung Kết | |||
60 | 19:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20398 | BẢNG D | Đặng phú trung / Trần kiều thu (Báo & ptth) | Nguyễn ngọc trúc / Nguyễn thanh thảo (Báo & ptth) | |
61 | 20:00 | 1 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20388 | Bán Kết | |||
62 | 20:00 | 2 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20389 | Bán Kết | |||
63 | 20:00 | 3 | ĐÔI NỮ Phong trào | 20390 | Chung Kết | |||
64 | 20:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20402 | BẢNG C | Hà chí huy / Nguyễn thị kim tuyến (Mttqvn) | Nguyễn quốc dũng / Hoàng thị thùy dung (Báo & ptth) | |
65 | 20:30 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20366 | Tứ Kết | |||
66 | 20:30 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20367 | Tứ Kết | |||
67 | 20:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20393 | BẢNG B | Đức / Diệp (Ban tổ chức tỉnh ủy) | Nam / Phương (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
68 | 20:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20406 | Bán Kết | |||
69 | 21:00 | 1 | ĐÔI NAM Phong trào | 20370 | Bán Kết | |||
70 | 21:00 | 2 | ĐÔI NAM Phong trào | 20371 | Bán Kết | |||
71 | 21:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20397 | BẢNG D | Trịnh hoàng yên / Phạm thị xuân (Mttqvn) | Đặng phú trung / Trần kiều thu (Báo & ptth) | |
72 | 21:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20395 | BẢNG C | Hà chí huy / Nguyễn thị kim tuyến (Mttqvn) | Toàn / Hiền (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
73 | 21:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20396 | BẢNG C | Toàn / Hiền (Ban tổ chức tỉnh ủy) | Nguyễn quốc dũng / Hoàng thị thùy dung (Báo & ptth) | |
74 | 21:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20401 | BẢNG B | Đức / Diệp (Ban tổ chức tỉnh ủy) | Dương / Sâm (Ban tổ chức tỉnh ủy) | |
75 | 22:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20399 | BẢNG A | Đinh anh tuấn / Hoàng thị bích hoàn (Tự do) | Cường / Vóc (Văn phòng tỉnh ủy) | |
76 | 22:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20400 | BẢNG A | Nam / Linh (Viện kiểm sát) | Phạm đức toàn / Nông thanh huyền (Toà án) | |
77 | 22:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20405 | BẢNG A | Cường / Vóc (Văn phòng tỉnh ủy) | Nam / Linh (Viện kiểm sát) | |
78 | 22:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20403 | BẢNG D | Trịnh hoàng yên / Phạm thị xuân (Mttqvn) | Nguyễn ngọc trúc / Nguyễn thanh thảo (Báo & ptth) | |
79 | 22:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20404 | BẢNG A | Đinh anh tuấn / Hoàng thị bích hoàn (Tự do) | Phạm đức toàn / Nông thanh huyền (Toà án) | |
80 | 23:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20407 | Bán Kết | |||
81 | 23:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Phong trào | 20408 | Chung Kết |