Giải Pickleball ACE Long Biên - Đa Tốn Lần 1 - 2025
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Sân 1
#19813 | ĐÔI NAM NỮ
15:58
Tự do
Nguyễn thanh hải
Mai Hương
Tự do
Dương Thị Hải
Bách
15
12
12
Tranh hạng ba
Sân 2
Sân 3
Sân 4
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-09-13 | ||||||||
| 1 | 13:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 19799 | BẢNG A | Nguyễn thanh hải / Mai Hương (Tự do) | Nguyễn Thu Hương / Hoan (Tự do) | 11-6 |
| 2 | 13:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 19800 | BẢNG A | Lan Chýp / Vũ Kỳ (Tự do) | Hiền Dương / Đức Gầy (Tự do) | 10-11 |
| 3 | 13:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 19801 | BẢNG B | Nguyễn Quốc Huy / Tâm (Tự do) | Phạm Tuấn / Thành (Tự do) | 11-10 |
| 4 | 13:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 19802 | BẢNG B | Đinh Hữu Hùng / Huyền (Tự do) | Dương Thị Hải / Bách (Tự do) | 2-11 |
| 5 | 13:15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 19803 | BẢNG A | Nguyễn thanh hải / Mai Hương (Tự do) | Hiền Dương / Đức Gầy (Tự do) | 11-4 |
| 6 | 13:15 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 19804 | BẢNG A | Nguyễn Thu Hương / Hoan (Tự do) | Lan Chýp / Vũ Kỳ (Tự do) | 11-8 |
| 7 | 13:15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 19805 | BẢNG B | Nguyễn Quốc Huy / Tâm (Tự do) | Dương Thị Hải / Bách (Tự do) | 8-11 |
| 8 | 13:15 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 19806 | BẢNG B | Phạm Tuấn / Thành (Tự do) | Đinh Hữu Hùng / Huyền (Tự do) | 8-11 |
| 9 | 13:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 19807 | BẢNG A | Nguyễn thanh hải / Mai Hương (Tự do) | Lan Chýp / Vũ Kỳ (Tự do) | 6-11 |
| 10 | 14:05 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 19808 | BẢNG A | Hiền Dương / Đức Gầy (Tự do) | Nguyễn Thu Hương / Hoan (Tự do) | 11-10 |
| 11 | 13:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 19809 | BẢNG B | Nguyễn Quốc Huy / Tâm (Tự do) | Đinh Hữu Hùng / Huyền (Tự do) | 6-11 |
| 12 | 13:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 19810 | BẢNG B | Dương Thị Hải / Bách (Tự do) | Phạm Tuấn / Thành (Tự do) | 4-11 |
| 13 | 15:43 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 19811 | Bán Kết | Nguyễn thanh hải / Mai Hương (Tự do) | Đinh Hữu Hùng / Huyền (Tự do) | 2-15 |
| 14 | 15:43 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 19812 | Bán Kết | Dương Thị Hải / Bách (Tự do) | Hiền Dương / Đức Gầy (Tự do) | 9-15 |
| 15 | 13:45 | 3 | ĐÔI NAM | 19820 | BẢNG C | Hoan / Tùng Bư (Tự do) | Thanh hưng / Đức Gầy (Tự do) | 11-10 |
| 16 | 13:45 | 4 | ĐÔI NAM | 19822 | BẢNG D | Đức Thành / Tuấn Anh (Tự do) | Nguyễn thanh hải / Trung (Tự do) | 11-1 |
| 17 | 15:58 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 19813 | Tranh hạng ba | Nguyễn thanh hải / Mai Hương (Tự do) | Dương Thị Hải / Bách (Tự do) | 15-12 |
| 18 | 15:58 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 19814 | Chung Kết | Đinh Hữu Hùng / Huyền (Tự do) | Hiền Dương / Đức Gầy (Tự do) | |
| 19 | 14:00 | 3 | ĐÔI NAM | 19819 | BẢNG C | Phạm Tuấn / Tiến Anh (Tự do) | Hoan / Tùng Bư (Tự do) | 11-5 |
| 20 | 14:00 | 4 | ĐÔI NAM | 19826 | BẢNG D | Vũ Kỳ / Đức Béo (Tự do) | Nguyễn thanh hải / Trung (Tự do) | 9-11 |
| 21 | 14:15 | 1 | ĐÔI NAM | 19815 | BẢNG A | Nguyễn tiến thNhf / Văn Hòa (Tự do) | Hieu Tit / Bách (Tự do) | 11-0 |
| 22 | 14:50 | 2 | ĐÔI NAM | 19817 | BẢNG B | Nguyễn Quốc Huy / Quân Lê (Tự do) | Tiêu Thắng / Trụ (Tự do) | 4-11 |
| 23 | 14:15 | 3 | ĐÔI NAM | 19825 | BẢNG C | Phạm Tuấn / Tiến Anh (Tự do) | Thanh hưng / Đức Gầy (Tự do) | 11-7 |
| 24 | 14:15 | 4 | ĐÔI NAM | 19821 | BẢNG D | Vũ Kỳ / Đức Béo (Tự do) | Đức Thành / Tuấn Anh (Tự do) | 8-11 |
| 25 | 14:30 | 1 | ĐÔI NAM | 19816 | BẢNG A | Hieu Tit / Bách (Tự do) | Xuân / Bảo Trung (Tự do) | 0-11 |
| 26 | 15:05 | 2 | ĐÔI NAM | 19824 | BẢNG B | Nguyễn Quốc Huy / Quân Lê (Tự do) | Tân / Đinh Hữu Hùng (Tự do) | 11-9 |
| 27 | 14:30 | 3 | ĐÔI NAM | 19829 | Tứ Kết | Tiêu Thắng / Trụ (Tự do) | Xuân / Bảo Trung (Tự do) | 15-7 |
| 28 | 14:30 | 4 | ĐÔI NAM | 19830 | Tứ Kết | Đức Thành / Tuấn Anh (Tự do) | Hoan / Tùng Bư (Tự do) | 10-15 |
| 29 | 14:45 | 1 | ĐÔI NAM | 19823 | BẢNG A | Nguyễn tiến thNhf / Văn Hòa (Tự do) | Xuân / Bảo Trung (Tự do) | 11-9 |
| 30 | 15:20 | 2 | ĐÔI NAM | 19818 | BẢNG B | Tiêu Thắng / Trụ (Tự do) | Tân / Đinh Hữu Hùng (Tự do) | 10-11 |
| 31 | 15:00 | 1 | ĐÔI NAM | 19827 | Tứ Kết | Nguyễn tiến thNhf / Văn Hòa (Tự do) | Tân / Đinh Hữu Hùng (Tự do) | 15-2 |
| 32 | 15:35 | 2 | ĐÔI NAM | 19828 | Tứ Kết | Phạm Tuấn / Tiến Anh (Tự do) | Nguyễn thanh hải / Trung (Tự do) | 15-5 |
| 33 | 15:15 | 1 | ĐÔI NAM | 19831 | Bán Kết | Nguyễn tiến thNhf / Văn Hòa (Tự do) | Phạm Tuấn / Tiến Anh (Tự do) | 12-15 |
| 34 | 15:50 | 2 | ĐÔI NAM | 19832 | Bán Kết | Tiêu Thắng / Trụ (Tự do) | Hoan / Tùng Bư (Tự do) | 8-15 |
| 35 | 15:30 | 1 | ĐÔI NAM | 19833 | Tranh hạng ba | Nguyễn tiến thNhf / Văn Hòa (Tự do) | Tiêu Thắng / Trụ (Tự do) | 15-14 |
| 36 | 16:05 | 2 | ĐÔI NAM | 19834 | Chung Kết | Phạm Tuấn / Tiến Anh (Tự do) | Hoan / Tùng Bư (Tự do) | 12-15 |
