
Giải cầu lông Tiếp sức đến trường 2025
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Sân 1
#14556 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14575 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14560 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14564 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14568 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG D
#14572 | ĐÔI NAM
C-1
B-1
Bán Kết
#14579 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14583 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14587 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14591 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14595 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG C
Sân 2
#14557 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14576 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14561 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14565 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14569 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14573 | ĐÔI NAM
Thua #14571
Thua #14572
Tranh hạng ba
#14580 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14574 | ĐÔI NAM
Thắng #14571
Thắng #14572
Chung Kết
#14584 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14588 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14592 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14596 | ĐÔI NAM NỮ
A-1
D-1
Bán Kết
Sân 3
#14558 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14562 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG D
#14566 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14577 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14570 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14581 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG D
#14585 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14589 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG D
#14593 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14597 | ĐÔI NAM NỮ
C-1
B-1
Bán Kết
Sân 4
#14559 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14563 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG D
#14567 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14571 | ĐÔI NAM
A-1
D-1
Bán Kết
#14578 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14582 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG D
#14586 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG B
#14590 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG A
#14594 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


BẢNG C
#14598 | ĐÔI NAM NỮ
Thua #14596
Thua #14597
Tranh hạng ba
#14599 | ĐÔI NAM NỮ
Thắng #14596
Thắng #14597
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ĐÔI NAM | 14556 | BẢNG A | Lư Hoàng Phong / Nguyễn Hải Lâm (Tự do) | Cao Luân / Hải Minh (Tự do) | ||
2 | 2 | ĐÔI NAM | 14557 | BẢNG A | Nguyễn Hoàng Nam / Lê Ngọc Trung (Tự do) | Minh Hoàng / Cao Thái (Tự do) | ||
3 | 3 | ĐÔI NAM | 14558 | BẢNG B | Lý Gia Huy / Triệu Gia Bảo (Tự do) | Phạm Hải Đăng / Huỳnh Ngọc Thanh (Tự do) | ||
4 | 4 | ĐÔI NAM | 14559 | BẢNG B | Phạm Hải Đăng / Huỳnh Ngọc Thanh (Tự do) | Huỳnh Ngọc Hoàng Thạch / Lê Xuân Dũng (Tự do) | ||
5 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14575 | BẢNG A | Lê Minh Châu / Nguyễn Diệp Khuê (Tự do) | Nguyễn Đại Phú / Lê Ngũ Khả Ái (Tự do) | ||
6 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14576 | BẢNG A | Nguyễn Thị Trinh / Đỗ Văn Linh (Tự do) | Duy Thái / Phú Diễm (Tự do) | ||
7 | 3 | ĐÔI NAM | 14562 | BẢNG D | Đức / Thông (Tự do) | Nguyễn Hoàng Phong / Đức Phạm (Tự do) | ||
8 | 4 | ĐÔI NAM | 14563 | BẢNG D | Nguyễn Hoàng Phong / Đức Phạm (Tự do) | Lê Minh Châu / Huỳnh Võ Khải (Tự do) | ||
9 | 1 | ĐÔI NAM | 14560 | BẢNG C | Trương Tấn Thành / Linh (Tự do) | Văn Huy / Lâm Phong (Tự do) | ||
10 | 2 | ĐÔI NAM | 14561 | BẢNG C | Văn Huy / Lâm Phong (Tự do) | Quang Khải / Hạo Nhiên (Tự do) | ||
11 | 3 | ĐÔI NAM | 14566 | BẢNG B | Lý Gia Huy / Triệu Gia Bảo (Tự do) | Huỳnh Ngọc Hoàng Thạch / Lê Xuân Dũng (Tự do) | ||
12 | 4 | ĐÔI NAM | 14567 | BẢNG C | Trương Tấn Thành / Linh (Tự do) | Quang Khải / Hạo Nhiên (Tự do) | ||
13 | 1 | ĐÔI NAM | 14564 | BẢNG A | Lư Hoàng Phong / Nguyễn Hải Lâm (Tự do) | Minh Hoàng / Cao Thái (Tự do) | ||
14 | 2 | ĐÔI NAM | 14565 | BẢNG A | Cao Luân / Hải Minh (Tự do) | Nguyễn Hoàng Nam / Lê Ngọc Trung (Tự do) | ||
15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14577 | BẢNG B | LÊ THU HẬU / LÊ NGỌC TRUNG (Tự do) | Thị Oanh / Tiến Phong (Tự do) | ||
16 | 4 | ĐÔI NAM | 14571 | Bán Kết | ||||
17 | 1 | ĐÔI NAM | 14568 | BẢNG D | Đức / Thông (Tự do) | Lê Minh Châu / Huỳnh Võ Khải (Tự do) | ||
18 | 2 | ĐÔI NAM | 14569 | BẢNG A | Lư Hoàng Phong / Nguyễn Hải Lâm (Tự do) | Nguyễn Hoàng Nam / Lê Ngọc Trung (Tự do) | ||
19 | 3 | ĐÔI NAM | 14570 | BẢNG A | Minh Hoàng / Cao Thái (Tự do) | Cao Luân / Hải Minh (Tự do) | ||
20 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14578 | BẢNG B | Phan Tấn Lộc / Võ Nhật Phương (Tự do) | Nguyễn Long / Gia Hân (Tự do) | ||
21 | 1 | ĐÔI NAM | 14572 | Bán Kết | ||||
22 | 2 | ĐÔI NAM | 14573 | Tranh hạng ba | ||||
23 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14581 | BẢNG D | Huỳnh Võ Khải / Hoàng Thế Ngân (Tự do) | Hạo Nhiên / Nhất Nguyên (Tự do) | ||
24 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14582 | BẢNG D | Hạo Nhiên / Nhất Nguyên (Tự do) | Hoàng Anh / Lê Liệu (Tự do) | ||
25 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14579 | BẢNG C | Nguyễn Thị Thanh Hiếu / Nguyễn Châu Gia Phúc (Tự do) | Tuấn Anh / Trinh (Tự do) | ||
26 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14580 | BẢNG C | Trương Tấn Thành / Trần Thị Thanh Thảo (Tự do) | Bảo Trân / Minh Tâm (Tự do) | ||
27 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14585 | BẢNG B | LÊ THU HẬU / LÊ NGỌC TRUNG (Tự do) | Nguyễn Long / Gia Hân (Tự do) | ||
28 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14586 | BẢNG B | Thị Oanh / Tiến Phong (Tự do) | Phan Tấn Lộc / Võ Nhật Phương (Tự do) | ||
29 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14583 | BẢNG A | Lê Minh Châu / Nguyễn Diệp Khuê (Tự do) | Duy Thái / Phú Diễm (Tự do) | ||
30 | 2 | ĐÔI NAM | 14574 | Chung Kết | ||||
31 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14589 | BẢNG D | Huỳnh Võ Khải / Hoàng Thế Ngân (Tự do) | Hoàng Anh / Lê Liệu (Tự do) | ||
32 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14590 | BẢNG A | Lê Minh Châu / Nguyễn Diệp Khuê (Tự do) | Nguyễn Thị Trinh / Đỗ Văn Linh (Tự do) | ||
33 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14587 | BẢNG C | Nguyễn Thị Thanh Hiếu / Nguyễn Châu Gia Phúc (Tự do) | Bảo Trân / Minh Tâm (Tự do) | ||
34 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14584 | BẢNG A | Nguyễn Đại Phú / Lê Ngũ Khả Ái (Tự do) | Nguyễn Thị Trinh / Đỗ Văn Linh (Tự do) | ||
35 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14593 | BẢNG B | Nguyễn Long / Gia Hân (Tự do) | Thị Oanh / Tiến Phong (Tự do) | ||
36 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14594 | BẢNG C | Nguyễn Thị Thanh Hiếu / Nguyễn Châu Gia Phúc (Tự do) | Trương Tấn Thành / Trần Thị Thanh Thảo (Tự do) | ||
37 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14591 | BẢNG A | Duy Thái / Phú Diễm (Tự do) | Nguyễn Đại Phú / Lê Ngũ Khả Ái (Tự do) | ||
38 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14588 | BẢNG C | Tuấn Anh / Trinh (Tự do) | Trương Tấn Thành / Trần Thị Thanh Thảo (Tự do) | ||
39 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14597 | Bán Kết | ||||
40 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14598 | Tranh hạng ba | ||||
41 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14595 | BẢNG C | Bảo Trân / Minh Tâm (Tự do) | Tuấn Anh / Trinh (Tự do) | ||
42 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14592 | BẢNG B | LÊ THU HẬU / LÊ NGỌC TRUNG (Tự do) | Phan Tấn Lộc / Võ Nhật Phương (Tự do) | ||
43 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14599 | Chung Kết | ||||
44 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14596 | Bán Kết |