giải cầu lông Bách Đăng sport lần II
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Sân 1
#5332 | ĐƠN NAM lớp 8-9
08:00
Tự do

Tự do

15
9
9
R16
#5282 | ĐƠN NAM lớp 6-7
08:15
Tự do

Tự do

11
15
15
R16
#5334 | ĐƠN NAM lớp 8-9
08:30
Tự do

Tự do

15
3
3
Tứ Kết
#5323 | ĐÔI NAM lớp 8-9
08:45
Tự do


Tự do


10
21
21
R16
#5336 | ĐƠN NAM lớp 8-9
09:00
Tự do

Tự do

Tứ Kết
#5325 | ĐÔI NAM lớp 8-9
09:15
Tự do


Tự do


11
15
15
Tứ Kết
#5284 | ĐƠN NAM lớp 6-7
09:30
Tự do

Tự do

R16
#5338 | ĐƠN NAM lớp 8-9
09:45
Tự do

Tự do

15
14
14
Bán Kết
#5327 | ĐÔI NAM lớp 8-9
13:00
Tự do


Tự do


21
7
7
Tứ Kết
#5286 | ĐƠN NAM lớp 6-7
13:15
Tự do

Tự do

15
3
3
R16
#5329 | ĐÔI NAM lớp 8-9
13:30
Tự do


Tự do


15
11
11
Bán Kết
#5331 | ĐÔI NAM lớp 8-9
13:45
Tự do


Tự do


5
11
11
7
11
11
Chung Kết
#5288 | ĐƠN NAM lớp 6-7
14:00
Tự do

Tự do

3
15
15
R16
#5290 | ĐƠN NAM lớp 6-7
14:15
Tự do

Tự do

Tứ Kết
#5292 | ĐƠN NAM lớp 6-7
14:30
Tự do

Tự do

9
15
15
Tứ Kết
#5294 | ĐƠN NAM lớp 6-7
14:45
Tự do

Tự do

15
7
7
Bán Kết
#5296 | ĐƠN NAM lớp 6-7
15:00
Tự do

Tự do

21
16
16
Chung Kết
Sân 2
#5321 | ĐÔI NAM lớp 8-9
08:00
Tự do


Tự do


15
21
21
R16
#5333 | ĐƠN NAM lớp 8-9
08:15
Tự do

Tự do

Tứ Kết
#5322 | ĐÔI NAM lớp 8-9
08:30
Tự do


Tự do


10
21
21
R16
#5283 | ĐƠN NAM lớp 6-7
08:45
Tự do

Tự do

3
15
15
R16
#5335 | ĐƠN NAM lớp 8-9
09:00
Tự do

Tự do

15
7
7
Tứ Kết
#5324 | ĐÔI NAM lớp 8-9
09:15
Tự do


Tự do


15
6
6
R16
#5285 | ĐƠN NAM lớp 6-7
09:30
Tự do

Tự do

6
15
15
R16
#5337 | ĐƠN NAM lớp 8-9
09:45
Tự do

Tự do

15
9
9
Bán Kết
#5326 | ĐÔI NAM lớp 8-9
13:00
Tự do


Tự do


Tứ Kết
#5287 | ĐƠN NAM lớp 6-7
13:15
Tự do

Tự do

14
10
10
R16
#5339 | ĐƠN NAM lớp 8-9
13:30
Tự do

Tự do

13
15
15
Chung Kết
#5328 | ĐÔI NAM lớp 8-9
13:45
Tự do


Tự do


3
15
15
Tứ Kết
#5330 | ĐÔI NAM lớp 8-9
14:00
Tự do


Tự do


11
10
10
Bán Kết
#5289 | ĐƠN NAM lớp 6-7
14:15
Tự do

Tự do

15
5
5
R16
#5291 | ĐƠN NAM lớp 6-7
14:30
Tự do

Tự do

Tứ Kết
#5293 | ĐƠN NAM lớp 6-7
14:45
Tự do

Tự do

15
10
10
Tứ Kết
#5295 | ĐƠN NAM lớp 6-7
15:00
Tự do

Tự do

9
15
15
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08:00 | 1 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5332 | R16 | Nguyễn Duy Tân (Tự do) | Phạm Quốc Đạt (Tự do) | 15-9 |
2 | 08:00 | 2 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5321 | R16 | Trần Hải Đăng / Nguyễn Trần Khánh Nhựt (Tự do) | Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) | 15-21 |
3 | 08:15 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5282 | R16 | Dương Minh Khôi (Tự do) | Nguyễn Hoàng Trọng (Tự do) | 11-15 |
4 | 08:15 | 2 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5333 | Tứ Kết | Nguyễn Thị Thanh Lan (Tự do) | Nguyễn Duy Tân (Tự do) | |
5 | 08:30 | 1 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5334 | Tứ Kết | Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) | Lê Anh Kiệt (Tự do) | 15-3 |
6 | 08:30 | 2 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5322 | R16 | Dương Quốc Hưng / Dương Quốc Huy (Tự do) | Lê Phúc Nguyên / Nguyễn Đặng Phúc Duyên (Tự do) | 10-21 |
7 | 08:45 | 1 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5323 | R16 | Phạm Quốc Đạt / Lê Anh Kiệt (Tự do) | Dương Minh Khôi / Nguyễn Huy Khánh (Tự do) | 10-21 |
8 | 08:45 | 2 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5283 | R16 | Dương Quốc Hưng (Tự do) | Trần Lê Chương (Tự do) | 3-15 |
9 | 09:00 | 1 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5336 | Tứ Kết | Nguyễn Huy Thuận (Tự do) | Lê Minh Hiếu (Tự do) | |
10 | 09:00 | 2 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5335 | Tứ Kết | Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) | Võ Hoàng Quý (Tự do) | 15-7 |
11 | 09:15 | 1 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5325 | Tứ Kết | Nguyễn Thành Trãi / Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) | Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) | 11-15 |
12 | 09:15 | 2 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5324 | R16 | Đạo Khánh / Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) | Bảo Khánh / Đình Chương (Tự do) | 15-6 |
13 | 09:30 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5284 | R16 | Thế Hào (Tự do) | Phạm Thế Tài (Tự do) | |
14 | 09:30 | 2 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5285 | R16 | Nguyễn Trần Khánh Nhựt (Tự do) | Lê Phúc Nguyên (Tự do) | 6-15 |
15 | 09:45 | 1 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5338 | Bán Kết | Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) | Nguyễn Huy Thuận (Tự do) | 15-14 |
16 | 09:45 | 2 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5337 | Bán Kết | Nguyễn Duy Tân (Tự do) | Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) | 15-9 |
17 | 13:00 | 1 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5327 | Tứ Kết | Nguyễn Hoàng Trọng / Trần Lê chương (Tự do) | Dương Minh Khôi / Nguyễn Huy Khánh (Tự do) | 21-7 |
18 | 13:00 | 2 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5326 | Tứ Kết | Nguyễn Anh Cường / Phạm Thế Tài (Tự do) | Lê Phúc Nguyên / Nguyễn Đặng Phúc Duyên (Tự do) | |
19 | 13:15 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5286 | R16 | Xuân Nam (Tự do) | Nguyễn Anh Cường (Tự do) | 15-3 |
20 | 13:15 | 2 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5287 | R16 | Nguyễn Thành Trãi (Tự do) | Nguyễn Minh Khôi (Tự do) | 14-10 |
21 | 13:30 | 1 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5329 | Bán Kết | Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) | Lê Phúc Nguyên / Nguyễn Đặng Phúc Duyên (Tự do) | 15-11 |
22 | 13:30 | 2 | ĐƠN NAM lớp 8-9 | 5339 | Chung Kết | Nguyễn Duy Tân (Tự do) | Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) | 13-15 |
23 | 13:45 | 1 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5331 | Chung Kết | Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) | Nguyễn Hoàng Trọng / Trần Lê chương (Tự do) | 5-11; 7-11 |
24 | 13:45 | 2 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5328 | Tứ Kết | Lê Hữu Dũng / Xuân Nam (Tự do) | Đạo Khánh / Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) | 3-15 |
25 | 14:00 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5288 | R16 | Lê Đình Chương (Tự do) | Đạo Khánh (Tự do) | 3-15 |
26 | 14:00 | 2 | ĐÔI NAM lớp 8-9 | 5330 | Bán Kết | Nguyễn Hoàng Trọng / Trần Lê chương (Tự do) | Đạo Khánh / Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) | 11-10 |
27 | 14:15 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5290 | Tứ Kết | Nguyễn Hoàng Trọng (Tự do) | Trần Lê Chương (Tự do) | |
28 | 14:15 | 2 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5289 | R16 | Trần Hải Đăng (Tự do) | Lê Hữu Dũng (Tự do) | 15-5 |
29 | 14:30 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5292 | Tứ Kết | Xuân Nam (Tự do) | Nguyễn Thành Trãi (Tự do) | 9-15 |
30 | 14:30 | 2 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5291 | Tứ Kết | Phạm Thế Tài (Tự do) | Lê Phúc Nguyên (Tự do) | |
31 | 14:45 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5294 | Bán Kết | Trần Lê Chương (Tự do) | Lê Phúc Nguyên (Tự do) | 15-7 |
32 | 14:45 | 2 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5293 | Tứ Kết | Đạo Khánh (Tự do) | Trần Hải Đăng (Tự do) | 15-10 |
33 | 15:00 | 1 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5296 | Chung Kết | Trần Lê Chương (Tự do) | Đạo Khánh (Tự do) | 21-16 |
34 | 15:00 | 2 | ĐƠN NAM lớp 6-7 | 5295 | Bán Kết | Nguyễn Thành Trãi (Tự do) | Đạo Khánh (Tự do) | 9-15 |