giải cầu lông Bách Đăng sport lần II

Cầu lông Cầu lông 2,262 Chia sẻ Đường tắt
Thông tin & Đăng ký VĐV Bảng đấu Lịch thi đấu Thành tích Album

Lịch thi đấu trên các sân

Lượt

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

Sân 1

#5332 | ĐƠN NAM lớp 8-9 08:00
Tự do
Nguyễn Duy Tân
Tự do
Phạm Quốc Đạt
15
9
R16
#5282 | ĐƠN NAM lớp 6-7 08:15
Tự do
Dương Minh Khôi
Tự do
Nguyễn Hoàng Trọng
11
15
R16
#5334 | ĐƠN NAM lớp 8-9 08:30
Tự do
Nguyễn Tuấn Tú
Tự do
Lê Anh Kiệt
15
3
Tứ Kết
#5323 | ĐÔI NAM lớp 8-9 08:45
Tự do
Phạm Quốc Đạt Lê Anh Kiệt
Tự do
Dương Minh Khôi Nguyễn Huy Khánh
10
21
R16
#5336 | ĐƠN NAM lớp 8-9 09:00
Tự do
Nguyễn Huy Thuận
Tự do
Lê Minh Hiếu
Tứ Kết
#5325 | ĐÔI NAM lớp 8-9 09:15
Tự do
Nguyễn Thành Trãi Lê Huỳnh Tuấn Anh
Tự do
Nguyễn Huy Thuận Nguyễn Duy Tân
11
15
Tứ Kết
#5284 | ĐƠN NAM lớp 6-7 09:30
Tự do
Thế Hào
Tự do
Phạm Thế Tài
R16
#5338 | ĐƠN NAM lớp 8-9 09:45
Tự do
Lê Huỳnh Tuấn Anh
Tự do
Nguyễn Huy Thuận
15
14
Bán Kết
#5327 | ĐÔI NAM lớp 8-9 13:00
Tự do
Nguyễn Hoàng Trọng Trần Lê chương
Tự do
Dương Minh Khôi Nguyễn Huy Khánh
21
7
Tứ Kết
#5286 | ĐƠN NAM lớp 6-7 13:15
Tự do
Xuân Nam
Tự do
Nguyễn Anh Cường
15
3
R16
#5329 | ĐÔI NAM lớp 8-9 13:30
Tự do
Nguyễn Huy Thuận Nguyễn Duy Tân
Tự do
Lê Phúc Nguyên Nguyễn Đặng Phúc Duyên
15
11
Bán Kết
#5331 | ĐÔI NAM lớp 8-9 13:45
Tự do
Nguyễn Huy Thuận Nguyễn Duy Tân
Tự do
Nguyễn Hoàng Trọng Trần Lê chương
5
11
7
11
Chung Kết
#5288 | ĐƠN NAM lớp 6-7 14:00
Tự do
Lê Đình Chương
Tự do
Đạo Khánh
3
15
R16
#5290 | ĐƠN NAM lớp 6-7 14:15
Tự do
Nguyễn Hoàng Trọng
Tự do
Trần Lê Chương
Tứ Kết
#5292 | ĐƠN NAM lớp 6-7 14:30
Tự do
Xuân Nam
Tự do
Nguyễn Thành Trãi
9
15
Tứ Kết
#5294 | ĐƠN NAM lớp 6-7 14:45
Tự do
Trần Lê Chương
Tự do
Lê Phúc Nguyên
15
7
Bán Kết
#5296 | ĐƠN NAM lớp 6-7 15:00
Tự do
Trần Lê Chương
Tự do
Đạo Khánh
21
16
Chung Kết

Sân 2

#5321 | ĐÔI NAM lớp 8-9 08:00
Tự do
Trần Hải Đăng Nguyễn Trần Khánh Nhựt
Tự do
Nguyễn Huy Thuận Nguyễn Duy Tân
15
21
R16
#5333 | ĐƠN NAM lớp 8-9 08:15
Tự do
Nguyễn Thị Thanh Lan
Tự do
Nguyễn Duy Tân
Tứ Kết
#5322 | ĐÔI NAM lớp 8-9 08:30
Tự do
Dương Quốc Hưng Dương Quốc Huy
Tự do
Lê Phúc Nguyên Nguyễn Đặng Phúc Duyên
10
21
R16
#5283 | ĐƠN NAM lớp 6-7 08:45
Tự do
Dương Quốc Hưng
Tự do
Trần Lê Chương
3
15
R16
#5335 | ĐƠN NAM lớp 8-9 09:00
Tự do
Lê Huỳnh Tuấn Anh
Tự do
Võ Hoàng Quý
15
7
Tứ Kết
#5324 | ĐÔI NAM lớp 8-9 09:15
Tự do
Đạo Khánh Nguyễn Tuấn Tú
Tự do
Bảo Khánh Đình Chương
15
6
R16
#5285 | ĐƠN NAM lớp 6-7 09:30
Tự do
Nguyễn Trần Khánh Nhựt
Tự do
Lê Phúc Nguyên
6
15
R16
#5337 | ĐƠN NAM lớp 8-9 09:45
Tự do
Nguyễn Duy Tân
Tự do
Nguyễn Tuấn Tú
15
9
Bán Kết
#5326 | ĐÔI NAM lớp 8-9 13:00
Tự do
Nguyễn Anh Cường Phạm Thế Tài
Tự do
Lê Phúc Nguyên Nguyễn Đặng Phúc Duyên
Tứ Kết
#5287 | ĐƠN NAM lớp 6-7 13:15
Tự do
Nguyễn Thành Trãi
Tự do
Nguyễn Minh Khôi
14
10
R16
#5339 | ĐƠN NAM lớp 8-9 13:30
Tự do
Nguyễn Duy Tân
Tự do
Lê Huỳnh Tuấn Anh
13
15
Chung Kết
#5328 | ĐÔI NAM lớp 8-9 13:45
Tự do
Lê Hữu Dũng Xuân Nam
Tự do
Đạo Khánh Nguyễn Tuấn Tú
3
15
Tứ Kết
#5330 | ĐÔI NAM lớp 8-9 14:00
Tự do
Nguyễn Hoàng Trọng Trần Lê chương
Tự do
Đạo Khánh Nguyễn Tuấn Tú
11
10
Bán Kết
#5289 | ĐƠN NAM lớp 6-7 14:15
Tự do
Trần Hải Đăng
Tự do
Lê Hữu Dũng
15
5
R16
#5291 | ĐƠN NAM lớp 6-7 14:30
Tự do
Phạm Thế Tài
Tự do
Lê Phúc Nguyên
Tứ Kết
#5293 | ĐƠN NAM lớp 6-7 14:45
Tự do
Đạo Khánh
Tự do
Trần Hải Đăng
15
10
Tứ Kết
#5295 | ĐƠN NAM lớp 6-7 15:00
Tự do
Nguyễn Thành Trãi
Tự do
Đạo Khánh
9
15
Bán Kết

Lịch thi đấu dạng bảng

STT Giờ thi đấu Sân Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2 Tỉ số
1 08:00 1 ĐƠN NAM lớp 8-9 5332 R16 Nguyễn Duy Tân (Tự do) Phạm Quốc Đạt (Tự do) 15-9
2 08:00 2 ĐÔI NAM lớp 8-9 5321 R16 Trần Hải Đăng / Nguyễn Trần Khánh Nhựt (Tự do) Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) 15-21
3 08:15 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5282 R16 Dương Minh Khôi (Tự do) Nguyễn Hoàng Trọng (Tự do) 11-15
4 08:15 2 ĐƠN NAM lớp 8-9 5333 Tứ Kết Nguyễn Thị Thanh Lan (Tự do) Nguyễn Duy Tân (Tự do)
5 08:30 1 ĐƠN NAM lớp 8-9 5334 Tứ Kết Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) Lê Anh Kiệt (Tự do) 15-3
6 08:30 2 ĐÔI NAM lớp 8-9 5322 R16 Dương Quốc Hưng / Dương Quốc Huy (Tự do) Lê Phúc Nguyên / Nguyễn Đặng Phúc Duyên (Tự do) 10-21
7 08:45 1 ĐÔI NAM lớp 8-9 5323 R16 Phạm Quốc Đạt / Lê Anh Kiệt (Tự do) Dương Minh Khôi / Nguyễn Huy Khánh (Tự do) 10-21
8 08:45 2 ĐƠN NAM lớp 6-7 5283 R16 Dương Quốc Hưng (Tự do) Trần Lê Chương (Tự do) 3-15
9 09:00 1 ĐƠN NAM lớp 8-9 5336 Tứ Kết Nguyễn Huy Thuận (Tự do) Lê Minh Hiếu (Tự do)
10 09:00 2 ĐƠN NAM lớp 8-9 5335 Tứ Kết Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) Võ Hoàng Quý (Tự do) 15-7
11 09:15 1 ĐÔI NAM lớp 8-9 5325 Tứ Kết Nguyễn Thành Trãi / Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) 11-15
12 09:15 2 ĐÔI NAM lớp 8-9 5324 R16 Đạo Khánh / Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) Bảo Khánh / Đình Chương (Tự do) 15-6
13 09:30 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5284 R16 Thế Hào (Tự do) Phạm Thế Tài (Tự do)
14 09:30 2 ĐƠN NAM lớp 6-7 5285 R16 Nguyễn Trần Khánh Nhựt (Tự do) Lê Phúc Nguyên (Tự do) 6-15
15 09:45 1 ĐƠN NAM lớp 8-9 5338 Bán Kết Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) Nguyễn Huy Thuận (Tự do) 15-14
16 09:45 2 ĐƠN NAM lớp 8-9 5337 Bán Kết Nguyễn Duy Tân (Tự do) Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) 15-9
17 13:00 1 ĐÔI NAM lớp 8-9 5327 Tứ Kết Nguyễn Hoàng Trọng / Trần Lê chương (Tự do) Dương Minh Khôi / Nguyễn Huy Khánh (Tự do) 21-7
18 13:00 2 ĐÔI NAM lớp 8-9 5326 Tứ Kết Nguyễn Anh Cường / Phạm Thế Tài (Tự do) Lê Phúc Nguyên / Nguyễn Đặng Phúc Duyên (Tự do)
19 13:15 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5286 R16 Xuân Nam (Tự do) Nguyễn Anh Cường (Tự do) 15-3
20 13:15 2 ĐƠN NAM lớp 6-7 5287 R16 Nguyễn Thành Trãi (Tự do) Nguyễn Minh Khôi (Tự do) 14-10
21 13:30 1 ĐÔI NAM lớp 8-9 5329 Bán Kết Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) Lê Phúc Nguyên / Nguyễn Đặng Phúc Duyên (Tự do) 15-11
22 13:30 2 ĐƠN NAM lớp 8-9 5339 Chung Kết Nguyễn Duy Tân (Tự do) Lê Huỳnh Tuấn Anh (Tự do) 13-15
23 13:45 1 ĐÔI NAM lớp 8-9 5331 Chung Kết Nguyễn Huy Thuận / Nguyễn Duy Tân (Tự do) Nguyễn Hoàng Trọng / Trần Lê chương (Tự do) 5-11; 7-11
24 13:45 2 ĐÔI NAM lớp 8-9 5328 Tứ Kết Lê Hữu Dũng / Xuân Nam (Tự do) Đạo Khánh / Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) 3-15
25 14:00 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5288 R16 Lê Đình Chương (Tự do) Đạo Khánh (Tự do) 3-15
26 14:00 2 ĐÔI NAM lớp 8-9 5330 Bán Kết Nguyễn Hoàng Trọng / Trần Lê chương (Tự do) Đạo Khánh / Nguyễn Tuấn Tú (Tự do) 11-10
27 14:15 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5290 Tứ Kết Nguyễn Hoàng Trọng (Tự do) Trần Lê Chương (Tự do)
28 14:15 2 ĐƠN NAM lớp 6-7 5289 R16 Trần Hải Đăng (Tự do) Lê Hữu Dũng (Tự do) 15-5
29 14:30 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5292 Tứ Kết Xuân Nam (Tự do) Nguyễn Thành Trãi (Tự do) 9-15
30 14:30 2 ĐƠN NAM lớp 6-7 5291 Tứ Kết Phạm Thế Tài (Tự do) Lê Phúc Nguyên (Tự do)
31 14:45 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5294 Bán Kết Trần Lê Chương (Tự do) Lê Phúc Nguyên (Tự do) 15-7
32 14:45 2 ĐƠN NAM lớp 6-7 5293 Tứ Kết Đạo Khánh (Tự do) Trần Hải Đăng (Tự do) 15-10
33 15:00 1 ĐƠN NAM lớp 6-7 5296 Chung Kết Trần Lê Chương (Tự do) Đạo Khánh (Tự do) 21-16
34 15:00 2 ĐƠN NAM lớp 6-7 5295 Bán Kết Nguyễn Thành Trãi (Tự do) Đạo Khánh (Tự do) 9-15