Đôi nam nữ 4.7
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Sân 1
#26779 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Trần Linh
Thanh Bình
15
Tự do
Kiều Linh
Văn Chẩn
8
BẢNG A
#26780 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn Ngọc
Thắm
15
Tự do
Hoàng thị như quỳnh
Đạt Lê
6
BẢNG A
#26781 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Trần Linh
Thanh Bình
6
Tự do
Hoàng thị như quỳnh
Đạt Lê
15
BẢNG A
#26782 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn Ngọc
Thắm
15
Tự do
Bảo Ngọc
Vũ Thành
11
BẢNG A
#26783 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hoàng thị như quỳnh
Đạt Lê
7
Tự do
Bảo Ngọc
Vũ Thành
15
BẢNG A
#26784 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Kiều Linh
Văn Chẩn
6
Tự do
Tuấn Ngọc
Thắm
15
BẢNG A
#26785 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Trần Linh
Thanh Bình
6
Tự do
Bảo Ngọc
Vũ Thành
15
BẢNG A
#26786 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hoàng thị như quỳnh
Đạt Lê
10
Tự do
Kiều Linh
Văn Chẩn
15
BẢNG A
#26787 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Trần Linh
Thanh Bình
6
Tự do
Tuấn Ngọc
Thắm
15
BẢNG A
#26788 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Bảo Ngọc
Vũ Thành
6
Tự do
Kiều Linh
Văn Chẩn
15
BẢNG A
#26795 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lò Diên
Tuỳ Anh N
11
Tự do
Ngân mèo
Tuấn Nguyễn
15
BẢNG C
#26796 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hà Đinh
Linh Bống
15
Tự do
Quỳnh Anh
Vỹ Huế
13
BẢNG C
#26797 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lò Diên
Tuỳ Anh N
4
Tự do
Quỳnh Anh
Vỹ Huế
15
BẢNG C
#26798 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Ngân mèo
Tuấn Nguyễn
15
Tự do
Hà Đinh
Linh Bống
6
BẢNG C
#26799 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lò Diên
Tuỳ Anh N
15
Tự do
Hà Đinh
Linh Bống
8
BẢNG C
#26800 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Quỳnh Anh
Vỹ Huế
7
Tự do
Ngân mèo
Tuấn Nguyễn
15
BẢNG C
#26807 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn Ngọc
Thắm
15
Tự do
Út Mít
Đoàn Khánh Duy
11
Tứ Kết
#26809 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Yến Lan
Tùng
15
Tự do
Quỳnh Anh
Vỹ Huế
14
Tứ Kết
#26811 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn Ngọc
Thắm
15
Tự do
Ngân mèo
Tuấn Nguyễn
4
Bán Kết
#26813 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn Ngọc
Thắm
11
11
Tự do
Bảo Ngọc
Vũ Thành
8
8
Chung Kết
Sân 2
#26789 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tô an
Tường Vy
5
Tự do
Lan Phương
Hải Sơn
15
BẢNG B
#26790 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Nhật Anh N
Ngọc Liên
3
Tự do
Yến Lan
Tùng
15
BẢNG B
#26791 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tô an
Tường Vy
4
Tự do
Yến Lan
Tùng
15
BẢNG B
#26792 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lan Phương
Hải Sơn
15
Tự do
Nhật Anh N
Ngọc Liên
12
BẢNG B
#26793 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tô an
Tường Vy
4
Tự do
Nhật Anh N
Ngọc Liên
15
BẢNG B
#26794 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Yến Lan
Tùng
15
Tự do
Lan Phương
Hải Sơn
7
BẢNG B
#26801 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Út Mít
Đoàn Khánh Duy
10
Tự do
Kiên gymer
Ngọc Authentic
15
BẢNG D
#26802 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hải Anh N
Việt Hương
2
Tự do
Lưu Hiền
Tùng Đinh
15
BẢNG D
#26803 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Út Mít
Đoàn Khánh Duy
15
Tự do
Lưu Hiền
Tùng Đinh
7
BẢNG D
#26804 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Kiên gymer
Ngọc Authentic
15
Tự do
Hải Anh N
Việt Hương
2
BẢNG D
#26805 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Út Mít
Đoàn Khánh Duy
15
Tự do
Hải Anh N
Việt Hương
13
BẢNG D
#26806 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lưu Hiền
Tùng Đinh
8
Tự do
Kiên gymer
Ngọc Authentic
15
BẢNG D
#26808 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Ngân mèo
Tuấn Nguyễn
15
Tự do
Lan Phương
Hải Sơn
14
Tứ Kết
#26810 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Kiên gymer
Ngọc Authentic
9
Tự do
Bảo Ngọc
Vũ Thành
15
Tứ Kết
#26812 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Yến Lan
Tùng
8
Tự do
Bảo Ngọc
Vũ Thành
15
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-23 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26779 | BẢNG A | Trần Linh / Thanh Bình (Tự do) | Kiều Linh / Văn Chẩn (Tự do) | 15-8 | |
| 2 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26789 | BẢNG B | Tô an / Tường Vy (Tự do) | Lan Phương / Hải Sơn (Tự do) | 5-15 | |
| 3 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26780 | BẢNG A | Tuấn Ngọc / Thắm (Tự do) | Hoàng thị như quỳnh / Đạt Lê (Tự do) | 15-6 | |
| 4 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26790 | BẢNG B | Nhật Anh N / Ngọc Liên (Tự do) | Yến Lan / Tùng (Tự do) | 3-15 | |
| 5 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26781 | BẢNG A | Trần Linh / Thanh Bình (Tự do) | Hoàng thị như quỳnh / Đạt Lê (Tự do) | 6-15 | |
| 6 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26791 | BẢNG B | Tô an / Tường Vy (Tự do) | Yến Lan / Tùng (Tự do) | 4-15 | |
| 7 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26782 | BẢNG A | Tuấn Ngọc / Thắm (Tự do) | Bảo Ngọc / Vũ Thành (Tự do) | 15-11 | |
| 8 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26792 | BẢNG B | Lan Phương / Hải Sơn (Tự do) | Nhật Anh N / Ngọc Liên (Tự do) | 15-12 | |
| 9 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26783 | BẢNG A | Hoàng thị như quỳnh / Đạt Lê (Tự do) | Bảo Ngọc / Vũ Thành (Tự do) | 7-15 | |
| 10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26793 | BẢNG B | Tô an / Tường Vy (Tự do) | Nhật Anh N / Ngọc Liên (Tự do) | 4-15 | |
| 11 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26784 | BẢNG A | Kiều Linh / Văn Chẩn (Tự do) | Tuấn Ngọc / Thắm (Tự do) | 6-15 | |
| 12 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26794 | BẢNG B | Yến Lan / Tùng (Tự do) | Lan Phương / Hải Sơn (Tự do) | 15-7 | |
| 13 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26785 | BẢNG A | Trần Linh / Thanh Bình (Tự do) | Bảo Ngọc / Vũ Thành (Tự do) | 6-15 | |
| 14 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26801 | BẢNG D | Út Mít / Đoàn Khánh Duy (Tự do) | Kiên gymer / Ngọc Authentic (Tự do) | 10-15 | |
| 15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26786 | BẢNG A | Hoàng thị như quỳnh / Đạt Lê (Tự do) | Kiều Linh / Văn Chẩn (Tự do) | 10-15 | |
| 16 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26802 | BẢNG D | Hải Anh N / Việt Hương (Tự do) | Lưu Hiền / Tùng Đinh (Tự do) | 2-15 | |
| 17 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26787 | BẢNG A | Trần Linh / Thanh Bình (Tự do) | Tuấn Ngọc / Thắm (Tự do) | 6-15 | |
| 18 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26803 | BẢNG D | Út Mít / Đoàn Khánh Duy (Tự do) | Lưu Hiền / Tùng Đinh (Tự do) | 15-7 | |
| 19 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26788 | BẢNG A | Bảo Ngọc / Vũ Thành (Tự do) | Kiều Linh / Văn Chẩn (Tự do) | 6-15 | |
| 20 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26804 | BẢNG D | Kiên gymer / Ngọc Authentic (Tự do) | Hải Anh N / Việt Hương (Tự do) | 15-2 | |
| 21 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26795 | BẢNG C | Lò Diên / Tuỳ Anh N (Tự do) | Ngân mèo / Tuấn Nguyễn (Tự do) | 11-15 | |
| 22 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26805 | BẢNG D | Út Mít / Đoàn Khánh Duy (Tự do) | Hải Anh N / Việt Hương (Tự do) | 15-13 | |
| 23 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26796 | BẢNG C | Hà Đinh / Linh Bống (Tự do) | Quỳnh Anh / Vỹ Huế (Tự do) | 15-13 | |
| 24 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26806 | BẢNG D | Lưu Hiền / Tùng Đinh (Tự do) | Kiên gymer / Ngọc Authentic (Tự do) | 8-15 | |
| 25 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26797 | BẢNG C | Lò Diên / Tuỳ Anh N (Tự do) | Quỳnh Anh / Vỹ Huế (Tự do) | 4-15 | |
| 26 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26808 | Tứ Kết | Ngân mèo / Tuấn Nguyễn (Tự do) | Lan Phương / Hải Sơn (Tự do) | 15-14 | |
| 27 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26798 | BẢNG C | Ngân mèo / Tuấn Nguyễn (Tự do) | Hà Đinh / Linh Bống (Tự do) | 15-6 | |
| 28 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26810 | Tứ Kết | Kiên gymer / Ngọc Authentic (Tự do) | Bảo Ngọc / Vũ Thành (Tự do) | 9-15 | |
| 29 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26799 | BẢNG C | Lò Diên / Tuỳ Anh N (Tự do) | Hà Đinh / Linh Bống (Tự do) | 15-8 | |
| 30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26812 | Bán Kết | Yến Lan / Tùng (Tự do) | Bảo Ngọc / Vũ Thành (Tự do) | 8-15 | |
| 31 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26800 | BẢNG C | Quỳnh Anh / Vỹ Huế (Tự do) | Ngân mèo / Tuấn Nguyễn (Tự do) | 7-15 | |
| 32 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26807 | Tứ Kết | Tuấn Ngọc / Thắm (Tự do) | Út Mít / Đoàn Khánh Duy (Tự do) | 15-11 | |
| 33 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26809 | Tứ Kết | Yến Lan / Tùng (Tự do) | Quỳnh Anh / Vỹ Huế (Tự do) | 15-14 | |
| 34 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26811 | Bán Kết | Tuấn Ngọc / Thắm (Tự do) | Ngân mèo / Tuấn Nguyễn (Tự do) | 15-4 | |
| 35 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 26813 | Chung Kết | Tuấn Ngọc / Thắm (Tự do) | Bảo Ngọc / Vũ Thành (Tự do) | 11-8; 11-8 | |
