CÔNG ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC KỶ NIỆM 65 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Sân 1
#25511 | ĐÔI NỮ
14:11
Tự do
Đặng Thị Hồng Liên
Lò Minh Thảo
15
Tự do
Bùi Khánh Hòa
Trần Thị Lan Anh
8
BẢNG A
#25580 | ĐÔI NAM NỮ
07:49
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đặng Thị Hồng Liên
16
Tự do
Lê Quốc Khánh
Đào Bích Ngọc
14
BẢNG A
#25526 | ĐÔI NAM
13:55
Tự do
Tạ Đức Hùng
Phan Văn Tiển
8
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Nguyễn Tiến Dũng
15
BẢNG A
#25514 | ĐÔI NỮ
15:18
Tự do
Nguyễn Thị Thanh Nga
Lê Thị Dung
15
Tự do
Lò Mai Thu
Lò Thanh Bình
9
BẢNG B
#25517 | ĐÔI NỮ
15:28
Tự do
Đặng Thị Hồng Liên
Lò Minh Thảo
15
Tự do
Bùi Thanh Hoa
Vũ Thị Thanh Thơm
10
BẢNG A
#25584 | ĐÔI NAM NỮ
07:51
Tự do
Ngô Anh Dũng
Lại Trang Huyền
5
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Lê Thị Vân Anh
15
BẢNG C
#25520 | ĐÔI NỮ
15:31
Tự do
Điêu Thị Vân Anh
Đào Thị Bích Ngọc
7
Tự do
Lường Thị Định
Kiều Thanh Thảo
15
BẢNG C
#25529 | ĐÔI NAM
15:36
Tự do
Phạm Duy Khánh
Nguyễn Triệu Sơn
15
Tự do
Trần Đăng Khoa
Phạm Quang Trung
0
BẢNG B
#25523 | ĐÔI NỮ
15:46
Tự do
Bùi Thanh Hoa
Vũ Thị Thanh Thơm
15
Tự do
Đặng Thị Hồng Liên
Lò Minh Thảo
12
Bán Kết
#25588 | ĐÔI NAM NỮ
08:07
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đặng Thị Hồng Liên
5
Tự do
Phạm Duy Khánh
Lò Mai Thu
15
BẢNG A
#25532 | ĐÔI NAM
14:33
Tự do
Tạ Đức Hùng
Phan Văn Tiển
5
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đỗ Hồng Đức
15
BẢNG A
#25535 | ĐÔI NAM
14:17
Tự do
Lò Văn Giảng
Phạm Anh Tuân
14
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Nguyễn Văn Tiến
16
BẢNG C
#25592 | ĐÔI NAM NỮ
14:27
Tự do
Ngô Anh Dũng
Lại Trang Huyền
6
Tự do
Đỗ Hồng Đức
Lường Thị Định
15
BẢNG C
#25538 | ĐÔI NAM
14:37
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Nguyễn Tiến Dũng
16
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đỗ Hồng Đức
14
Bán Kết
#25596 | ĐÔI NAM NỮ
08:39
Tự do
Phạm Duy Khánh
Lò Mai Thu
15
Tự do
Nguyễn Triệu Sơn
Nguyễn Thị Thanh Nga
5
BẢNG A
#25600 | ĐÔI NAM NỮ
09:09
Tự do
Đỗ Hồng Đức
Lường Thị Định
11
Tự do
Phan Văn Tiển
Đặng Thị Sợi
15
BẢNG C
#25604 | ĐÔI NAM NỮ
09:15
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đặng Thị Hồng Liên
15
Tự do
Nguyễn Triệu Sơn
Nguyễn Thị Thanh Nga
1
BẢNG A
#25608 | ĐÔI NAM NỮ
09:33
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đặng Thị Hồng Liên
15
Tự do
Tạ Đức Hùng
Đoàn Anh Chung
5
BẢNG A
#25612 | ĐÔI NAM NỮ
09:43
Tự do
Phạm Duy Khánh
Lò Mai Thu
15
Tự do
Lê Thị Nga
Lò Minh Thảo
0
Tứ Kết
#25616 | ĐÔI NAM NỮ
11:02
Tự do
Phạm Duy Khánh
Lò Mai Thu
15
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Lê Thị Vân Anh
11
Bán Kết
Sân 2
#25512 | ĐÔI NỮ
14:11
Tự do
Đoàn Anh Chung
Lò Thị Huyền Trang
6
Tự do
Bùi Thanh Hoa
Vũ Thị Thanh Thơm
15
BẢNG A
#25581 | ĐÔI NAM NỮ
07:49
Tự do
Tạ Đức Hùng
Đoàn Anh Chung
15
Tự do
Phạm Duy Khánh
Lò Mai Thu
4
BẢNG A
#25527 | ĐÔI NAM
13:44
Tự do
Bùi Khánh Hòa
Lê Thị Nga
12
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đỗ Hồng Đức
15
BẢNG A
#25515 | ĐÔI NỮ
14:26
Tự do
Điêu Thị Vân Anh
Đào Thị Bích Ngọc
15
Tự do
Giáp Thị Dịu
Lại Trang Huyền
10
BẢNG C
#25518 | ĐÔI NỮ
15:41
Tự do
Bùi Khánh Hòa
Trần Thị Lan Anh
5
Tự do
Đoàn Anh Chung
Lò Thị Huyền Trang
15
BẢNG A
#25585 | ĐÔI NAM NỮ
07:55
Tự do
Trần Đăng Khoa
Trần Thị Lan Anh
5
Tự do
Đỗ Hồng Đức
Lường Thị Định
15
BẢNG C
#25521 | ĐÔI NỮ
14:47
Tự do
Đặng Thị Hồng Liên
Lò Minh Thảo
14
Tự do
Đoàn Anh Chung
Lò Thị Huyền Trang
16
BẢNG A
#25524 | ĐÔI NỮ
14:57
Tự do
Điêu Thị Vân Anh
Đào Thị Bích Ngọc
11
Tự do
Đặng Thị Sợi
Lê Thị Vân Anh
15
Bán Kết
#25530 | ĐÔI NAM
13:46
Tự do
Lò Văn Giảng
Phạm Anh Tuân
15
Tự do
Hà Thanh Tùng
Ngô Anh Dũng
6
BẢNG C
#25533 | ĐÔI NAM
14:49
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Nguyễn Tiến Dũng
16
Tự do
Bùi Khánh Hòa
Lê Thị Nga
14
BẢNG A
#25589 | ĐÔI NAM NỮ
14:59
Tự do
Tạ Đức Hùng
Đoàn Anh Chung
15
Tự do
Nguyễn Triệu Sơn
Nguyễn Thị Thanh Nga
8
BẢNG A
#25536 | ĐÔI NAM
15:23
Tự do
Tạ Đức Hùng
Phan Văn Tiển
12
Tự do
Bùi Khánh Hòa
Lê Thị Nga
15
BẢNG A
#25539 | ĐÔI NAM
15:33
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Nguyễn Văn Tiến
7
Tự do
Phạm Duy Khánh
Nguyễn Triệu Sơn
15
Bán Kết
#25593 | ĐÔI NAM NỮ
08:19
Tự do
Trần Đăng Khoa
Trần Thị Lan Anh
6
Tự do
Phan Văn Tiển
Đặng Thị Sợi
15
BẢNG C
#25597 | ĐÔI NAM NỮ
08:29
Tự do
Lê Quốc Khánh
Đào Bích Ngọc
11
Tự do
Tạ Đức Hùng
Đoàn Anh Chung
15
BẢNG A
#25601 | ĐÔI NAM NỮ
08:59
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Lê Thị Vân Anh
15
Tự do
Trần Đăng Khoa
Trần Thị Lan Anh
5
BẢNG C
#25605 | ĐÔI NAM NỮ
09:21
Tự do
Phạm Duy Khánh
Lò Mai Thu
15
Tự do
Lê Quốc Khánh
Đào Bích Ngọc
4
BẢNG A
#25609 | ĐÔI NAM NỮ
09:44
Tự do
Nguyễn Triệu Sơn
Nguyễn Thị Thanh Nga
4
Tự do
Lê Quốc Khánh
Đào Bích Ngọc
15
BẢNG A
#25613 | ĐÔI NAM NỮ
10:34
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Lê Thị Vân Anh
15
Tự do
Lò Văn Giảng
Lê Thị Dung
3
Tứ Kết
#25617 | ĐÔI NAM NỮ
11:02
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Bùi Thanh Hoa
5
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đặng Thị Hồng Liên
15
Bán Kết
Sân 3
#25528 | ĐÔI NAM
13:57
Tự do
Nguyễn Bá Điệp
Lê Quốc Khánh
5
Tự do
Phạm Duy Khánh
Nguyễn Triệu Sơn
15
BẢNG B
#25513 | ĐÔI NỮ
14:14
Tự do
Đặng Thị Sợi
Lê Thị Vân Anh
15
Tự do
Nguyễn Thị Thanh Nga
Lê Thị Dung
12
BẢNG B
#25582 | ĐÔI NAM NỮ
07:49
Tự do
Nguyễn Tiến Dũng
Điêu Thị Vân Anh
15
Tự do
Hà Thanh Tùng
Lò Thanh Bình
6
BẢNG B
#25531 | ĐÔI NAM
15:04
Tự do
Hà Thanh Tùng
Ngô Anh Dũng
2
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Nguyễn Văn Tiến
15
BẢNG C
#25516 | ĐÔI NỮ
15:05
Tự do
Giáp Thị Dịu
Lại Trang Huyền
13
Tự do
Lường Thị Định
Kiều Thanh Thảo
15
BẢNG C
#25586 | ĐÔI NAM NỮ
15:15
Tự do
Lê Thị Nga
Lò Minh Thảo
15
Tự do
Nguyễn Văn Tiến
Kiều Thanh Thảo
4
BẢNG D
#25534 | ĐÔI NAM
09:45
Tự do
Nguyễn Bá Điệp
Lê Quốc Khánh
15
Tự do
Trần Đăng Khoa
Phạm Quang Trung
0
BẢNG B
#25519 | ĐÔI NỮ
13:54
Tự do
Đặng Thị Sợi
Lê Thị Vân Anh
15
Tự do
Lò Mai Thu
Lò Thanh Bình
9
BẢNG B
#25590 | ĐÔI NAM NỮ
14:04
Tự do
Nguyễn Tiến Dũng
Điêu Thị Vân Anh
8
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Bùi Thanh Hoa
15
BẢNG B
#25537 | ĐÔI NAM
15:11
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đỗ Hồng Đức
12
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Nguyễn Tiến Dũng
15
BẢNG A
#25540 | ĐÔI NAM
15:21
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Nguyễn Tiến Dũng
15
Tự do
Phạm Duy Khánh
Nguyễn Triệu Sơn
0
Chung Kết
#25522 | ĐÔI NỮ
15:06
Tự do
Bùi Thanh Hoa
Vũ Thị Thanh Thơm
15
Tự do
Bùi Khánh Hòa
Trần Thị Lan Anh
8
BẢNG A
#25594 | ĐÔI NAM NỮ
15:16
Tự do
Lê Thị Nga
Lò Minh Thảo
14
Tự do
Nguyễn Bá Điệp
Vũ Thị Thanh Thơm
16
BẢNG D
#25525 | ĐÔI NỮ
15:26
Tự do
Bùi Thanh Hoa
Vũ Thị Thanh Thơm
15
Tự do
Đặng Thị Sợi
Lê Thị Vân Anh
13
Chung Kết
#25598 | ĐÔI NAM NỮ
09:06
Tự do
Nguyễn Tiến Dũng
Điêu Thị Vân Anh
2
Tự do
Lò Văn Giảng
Lê Thị Dung
15
BẢNG B
#25602 | ĐÔI NAM NỮ
08:03
Tự do
Lê Thị Nga
Lò Minh Thảo
15
Tự do
Phạm Anh Tuân
Giáp Thị Dịu
8
BẢNG D
#25606 | ĐÔI NAM NỮ
09:51
Tự do
Ngô Anh Dũng
Lại Trang Huyền
13
Tự do
Phan Văn Tiển
Đặng Thị Sợi
15
BẢNG C
#25610 | ĐÔI NAM NỮ
09:32
Tự do
Ngô Anh Dũng
Lại Trang Huyền
12
Tự do
Trần Đăng Khoa
Trần Thị Lan Anh
15
BẢNG C
#25614 | ĐÔI NAM NỮ
10:34
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Bùi Thanh Hoa
16
Tự do
Phan Văn Tiển
Đặng Thị Sợi
14
Tứ Kết
#25618 | ĐÔI NAM NỮ
11:30
Tự do
Phạm Duy Khánh
Lò Mai Thu
15
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đặng Thị Hồng Liên
7
Chung Kết
Sân 4
#25583 | ĐÔI NAM NỮ
09:29
Tự do
Lò Văn Giảng
Lê Thị Dung
6
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Bùi Thanh Hoa
15
BẢNG B
#25587 | ĐÔI NAM NỮ
09:43
Tự do
Phạm Anh Tuân
Giáp Thị Dịu
2
Tự do
Nguyễn Bá Điệp
Vũ Thị Thanh Thơm
15
BẢNG D
#25591 | ĐÔI NAM NỮ
08:39
Tự do
Hà Thanh Tùng
Lò Thanh Bình
6
Tự do
Lò Văn Giảng
Lê Thị Dung
15
BẢNG B
#25595 | ĐÔI NAM NỮ
08:53
Tự do
Nguyễn Văn Tiến
Kiều Thanh Thảo
9
Tự do
Phạm Anh Tuân
Giáp Thị Dịu
15
BẢNG D
#25599 | ĐÔI NAM NỮ
08:57
Tự do
Nguyễn Văn Khoa
Bùi Thanh Hoa
15
Tự do
Hà Thanh Tùng
Lò Thanh Bình
4
BẢNG B
#25603 | ĐÔI NAM NỮ
09:18
Tự do
Nguyễn Bá Điệp
Vũ Thị Thanh Thơm
15
Tự do
Nguyễn Văn Tiến
Kiều Thanh Thảo
4
BẢNG D
#25607 | ĐÔI NAM NỮ
09:50
Tự do
Đỗ Hồng Đức
Lường Thị Định
6
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Lê Thị Vân Anh
15
BẢNG C
#25611 | ĐÔI NAM NỮ
10:20
Tự do
Phan Văn Tiển
Đặng Thị Sợi
3
Tự do
Đặng Hoàng Anh
Lê Thị Vân Anh
15
BẢNG C
#25615 | ĐÔI NAM NỮ
10:34
Tự do
Nguyễn Bá Điệp
Vũ Thị Thanh Thơm
11
Tự do
Vũ Mạnh Cường
Đặng Thị Hồng Liên
15
Tứ Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-01 | ||||||||
| 1 | 14:11 | 1 | ĐÔI NỮ | 25511 | BẢNG A | Đặng Thị Hồng Liên / Lò Minh Thảo (Tự do) | Bùi Khánh Hòa / Trần Thị Lan Anh (Tự do) | 15-8 |
| 2 | 14:11 | 2 | ĐÔI NỮ | 25512 | BẢNG A | Đoàn Anh Chung / Lò Thị Huyền Trang (Tự do) | Bùi Thanh Hoa / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | 6-15 |
| 3 | 13:57 | 3 | ĐÔI NAM | 25528 | BẢNG B | Nguyễn Bá Điệp / Lê Quốc Khánh (Tự do) | Phạm Duy Khánh / Nguyễn Triệu Sơn (Tự do) | 5-15 |
| 4 | 09:29 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25583 | BẢNG B | Lò Văn Giảng / Lê Thị Dung (Tự do) | Nguyễn Văn Khoa / Bùi Thanh Hoa (Tự do) | 6-15 |
| 5 | 07:49 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25580 | BẢNG A | Vũ Mạnh Cường / Đặng Thị Hồng Liên (Tự do) | Lê Quốc Khánh / Đào Bích Ngọc (Tự do) | 16-14 |
| 6 | 07:49 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25581 | BẢNG A | Tạ Đức Hùng / Đoàn Anh Chung (Tự do) | Phạm Duy Khánh / Lò Mai Thu (Tự do) | 15-4 |
| 7 | 14:14 | 3 | ĐÔI NỮ | 25513 | BẢNG B | Đặng Thị Sợi / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | Nguyễn Thị Thanh Nga / Lê Thị Dung (Tự do) | 15-12 |
| 8 | 09:43 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25587 | BẢNG D | Phạm Anh Tuân / Giáp Thị Dịu (Tự do) | Nguyễn Bá Điệp / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | 2-15 |
| 9 | 13:55 | 1 | ĐÔI NAM | 25526 | BẢNG A | Tạ Đức Hùng / Phan Văn Tiển (Tự do) | Đặng Hoàng Anh / Nguyễn Tiến Dũng (Tự do) | 8-15 |
| 10 | 13:44 | 2 | ĐÔI NAM | 25527 | BẢNG A | Bùi Khánh Hòa / Lê Thị Nga (Tự do) | Vũ Mạnh Cường / Đỗ Hồng Đức (Tự do) | 12-15 |
| 11 | 07:49 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25582 | BẢNG B | Nguyễn Tiến Dũng / Điêu Thị Vân Anh (Tự do) | Hà Thanh Tùng / Lò Thanh Bình (Tự do) | 15-6 |
| 12 | 08:39 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25591 | BẢNG B | Hà Thanh Tùng / Lò Thanh Bình (Tự do) | Lò Văn Giảng / Lê Thị Dung (Tự do) | 6-15 |
| 13 | 15:18 | 1 | ĐÔI NỮ | 25514 | BẢNG B | Nguyễn Thị Thanh Nga / Lê Thị Dung (Tự do) | Lò Mai Thu / Lò Thanh Bình (Tự do) | 15-9 |
| 14 | 14:26 | 2 | ĐÔI NỮ | 25515 | BẢNG C | Điêu Thị Vân Anh / Đào Thị Bích Ngọc (Tự do) | Giáp Thị Dịu / Lại Trang Huyền (Tự do) | 15-10 |
| 15 | 15:04 | 3 | ĐÔI NAM | 25531 | BẢNG C | Hà Thanh Tùng / Ngô Anh Dũng (Tự do) | Nguyễn Văn Khoa / Nguyễn Văn Tiến (Tự do) | 2-15 |
| 16 | 08:53 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25595 | BẢNG D | Nguyễn Văn Tiến / Kiều Thanh Thảo (Tự do) | Phạm Anh Tuân / Giáp Thị Dịu (Tự do) | 9-15 |
| 17 | 15:28 | 1 | ĐÔI NỮ | 25517 | BẢNG A | Đặng Thị Hồng Liên / Lò Minh Thảo (Tự do) | Bùi Thanh Hoa / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | 15-10 |
| 18 | 15:41 | 2 | ĐÔI NỮ | 25518 | BẢNG A | Bùi Khánh Hòa / Trần Thị Lan Anh (Tự do) | Đoàn Anh Chung / Lò Thị Huyền Trang (Tự do) | 5-15 |
| 19 | 15:05 | 3 | ĐÔI NỮ | 25516 | BẢNG C | Giáp Thị Dịu / Lại Trang Huyền (Tự do) | Lường Thị Định / Kiều Thanh Thảo (Tự do) | 13-15 |
| 20 | 08:57 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25599 | BẢNG B | Nguyễn Văn Khoa / Bùi Thanh Hoa (Tự do) | Hà Thanh Tùng / Lò Thanh Bình (Tự do) | 15-4 |
| 21 | 07:51 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25584 | BẢNG C | Ngô Anh Dũng / Lại Trang Huyền (Tự do) | Đặng Hoàng Anh / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | 5-15 |
| 22 | 07:55 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25585 | BẢNG C | Trần Đăng Khoa / Trần Thị Lan Anh (Tự do) | Đỗ Hồng Đức / Lường Thị Định (Tự do) | 5-15 |
| 23 | 15:15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25586 | BẢNG D | Lê Thị Nga / Lò Minh Thảo (Tự do) | Nguyễn Văn Tiến / Kiều Thanh Thảo (Tự do) | 15-4 |
| 24 | 09:18 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25603 | BẢNG D | Nguyễn Bá Điệp / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | Nguyễn Văn Tiến / Kiều Thanh Thảo (Tự do) | 15-4 |
| 25 | 15:31 | 1 | ĐÔI NỮ | 25520 | BẢNG C | Điêu Thị Vân Anh / Đào Thị Bích Ngọc (Tự do) | Lường Thị Định / Kiều Thanh Thảo (Tự do) | 7-15 |
| 26 | 14:47 | 2 | ĐÔI NỮ | 25521 | BẢNG A | Đặng Thị Hồng Liên / Lò Minh Thảo (Tự do) | Đoàn Anh Chung / Lò Thị Huyền Trang (Tự do) | 14-16 |
| 27 | 09:45 | 3 | ĐÔI NAM | 25534 | BẢNG B | Nguyễn Bá Điệp / Lê Quốc Khánh (Tự do) | Trần Đăng Khoa / Phạm Quang Trung (Tự do) | 15-0 |
| 28 | 09:50 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25607 | BẢNG C | Đỗ Hồng Đức / Lường Thị Định (Tự do) | Đặng Hoàng Anh / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | 6-15 |
| 29 | 15:36 | 1 | ĐÔI NAM | 25529 | BẢNG B | Phạm Duy Khánh / Nguyễn Triệu Sơn (Tự do) | Trần Đăng Khoa / Phạm Quang Trung (Tự do) | 15-0 |
| 30 | 14:57 | 2 | ĐÔI NỮ | 25524 | Bán Kết | Điêu Thị Vân Anh / Đào Thị Bích Ngọc (Tự do) | Đặng Thị Sợi / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | 11-15 |
| 31 | 13:54 | 3 | ĐÔI NỮ | 25519 | BẢNG B | Đặng Thị Sợi / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | Lò Mai Thu / Lò Thanh Bình (Tự do) | 15-9 |
| 32 | 10:20 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25611 | BẢNG C | Phan Văn Tiển / Đặng Thị Sợi (Tự do) | Đặng Hoàng Anh / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | 3-15 |
| 33 | 15:46 | 1 | ĐÔI NỮ | 25523 | Bán Kết | Bùi Thanh Hoa / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | Đặng Thị Hồng Liên / Lò Minh Thảo (Tự do) | 15-12 |
| 34 | 13:46 | 2 | ĐÔI NAM | 25530 | BẢNG C | Lò Văn Giảng / Phạm Anh Tuân (Tự do) | Hà Thanh Tùng / Ngô Anh Dũng (Tự do) | 15-6 |
| 35 | 14:04 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25590 | BẢNG B | Nguyễn Tiến Dũng / Điêu Thị Vân Anh (Tự do) | Nguyễn Văn Khoa / Bùi Thanh Hoa (Tự do) | 8-15 |
| 36 | 10:34 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 25615 | Tứ Kết | Nguyễn Bá Điệp / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | Vũ Mạnh Cường / Đặng Thị Hồng Liên (Tự do) | 11-15 |
| 37 | 08:07 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25588 | BẢNG A | Vũ Mạnh Cường / Đặng Thị Hồng Liên (Tự do) | Phạm Duy Khánh / Lò Mai Thu (Tự do) | 5-15 |
| 38 | 14:49 | 2 | ĐÔI NAM | 25533 | BẢNG A | Đặng Hoàng Anh / Nguyễn Tiến Dũng (Tự do) | Bùi Khánh Hòa / Lê Thị Nga (Tự do) | 16-14 |
| 39 | 15:11 | 3 | ĐÔI NAM | 25537 | BẢNG A | Vũ Mạnh Cường / Đỗ Hồng Đức (Tự do) | Đặng Hoàng Anh / Nguyễn Tiến Dũng (Tự do) | 12-15 |
| 40 | 14:33 | 1 | ĐÔI NAM | 25532 | BẢNG A | Tạ Đức Hùng / Phan Văn Tiển (Tự do) | Vũ Mạnh Cường / Đỗ Hồng Đức (Tự do) | 5-15 |
| 41 | 14:59 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25589 | BẢNG A | Tạ Đức Hùng / Đoàn Anh Chung (Tự do) | Nguyễn Triệu Sơn / Nguyễn Thị Thanh Nga (Tự do) | 15-8 |
| 42 | 15:21 | 3 | ĐÔI NAM | 25540 | Chung Kết | Đặng Hoàng Anh / Nguyễn Tiến Dũng (Tự do) | Phạm Duy Khánh / Nguyễn Triệu Sơn (Tự do) | 15-0 |
| 43 | 14:17 | 1 | ĐÔI NAM | 25535 | BẢNG C | Lò Văn Giảng / Phạm Anh Tuân (Tự do) | Nguyễn Văn Khoa / Nguyễn Văn Tiến (Tự do) | 14-16 |
| 44 | 15:23 | 2 | ĐÔI NAM | 25536 | BẢNG A | Tạ Đức Hùng / Phan Văn Tiển (Tự do) | Bùi Khánh Hòa / Lê Thị Nga (Tự do) | 12-15 |
| 45 | 15:06 | 3 | ĐÔI NỮ | 25522 | BẢNG A | Bùi Thanh Hoa / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | Bùi Khánh Hòa / Trần Thị Lan Anh (Tự do) | 15-8 |
| 46 | 14:27 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25592 | BẢNG C | Ngô Anh Dũng / Lại Trang Huyền (Tự do) | Đỗ Hồng Đức / Lường Thị Định (Tự do) | 6-15 |
| 47 | 15:33 | 2 | ĐÔI NAM | 25539 | Bán Kết | Nguyễn Văn Khoa / Nguyễn Văn Tiến (Tự do) | Phạm Duy Khánh / Nguyễn Triệu Sơn (Tự do) | 7-15 |
| 48 | 15:16 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25594 | BẢNG D | Lê Thị Nga / Lò Minh Thảo (Tự do) | Nguyễn Bá Điệp / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | 14-16 |
| 49 | 14:37 | 1 | ĐÔI NAM | 25538 | Bán Kết | Đặng Hoàng Anh / Nguyễn Tiến Dũng (Tự do) | Vũ Mạnh Cường / Đỗ Hồng Đức (Tự do) | 16-14 |
| 50 | 08:19 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25593 | BẢNG C | Trần Đăng Khoa / Trần Thị Lan Anh (Tự do) | Phan Văn Tiển / Đặng Thị Sợi (Tự do) | 6-15 |
| 51 | 15:26 | 3 | ĐÔI NỮ | 25525 | Chung Kết | Bùi Thanh Hoa / Vũ Thị Thanh Thơm (Tự do) | Đặng Thị Sợi / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | 15-13 |
| 52 | 08:39 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25596 | BẢNG A | Phạm Duy Khánh / Lò Mai Thu (Tự do) | Nguyễn Triệu Sơn / Nguyễn Thị Thanh Nga (Tự do) | 15-5 |
| 53 | 08:29 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25597 | BẢNG A | Lê Quốc Khánh / Đào Bích Ngọc (Tự do) | Tạ Đức Hùng / Đoàn Anh Chung (Tự do) | 11-15 |
| 54 | 09:06 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25598 | BẢNG B | Nguyễn Tiến Dũng / Điêu Thị Vân Anh (Tự do) | Lò Văn Giảng / Lê Thị Dung (Tự do) | 2-15 |
| 55 | 09:09 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25600 | BẢNG C | Đỗ Hồng Đức / Lường Thị Định (Tự do) | Phan Văn Tiển / Đặng Thị Sợi (Tự do) | 11-15 |
| 56 | 08:59 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25601 | BẢNG C | Đặng Hoàng Anh / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | Trần Đăng Khoa / Trần Thị Lan Anh (Tự do) | 15-5 |
| 57 | 08:03 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25602 | BẢNG D | Lê Thị Nga / Lò Minh Thảo (Tự do) | Phạm Anh Tuân / Giáp Thị Dịu (Tự do) | 15-8 |
| 58 | 09:15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25604 | BẢNG A | Vũ Mạnh Cường / Đặng Thị Hồng Liên (Tự do) | Nguyễn Triệu Sơn / Nguyễn Thị Thanh Nga (Tự do) | 15-1 |
| 59 | 09:21 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25605 | BẢNG A | Phạm Duy Khánh / Lò Mai Thu (Tự do) | Lê Quốc Khánh / Đào Bích Ngọc (Tự do) | 15-4 |
| 60 | 09:51 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25606 | BẢNG C | Ngô Anh Dũng / Lại Trang Huyền (Tự do) | Phan Văn Tiển / Đặng Thị Sợi (Tự do) | 13-15 |
| 61 | 09:33 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25608 | BẢNG A | Vũ Mạnh Cường / Đặng Thị Hồng Liên (Tự do) | Tạ Đức Hùng / Đoàn Anh Chung (Tự do) | 15-5 |
| 62 | 09:44 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25609 | BẢNG A | Nguyễn Triệu Sơn / Nguyễn Thị Thanh Nga (Tự do) | Lê Quốc Khánh / Đào Bích Ngọc (Tự do) | 4-15 |
| 63 | 09:32 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25610 | BẢNG C | Ngô Anh Dũng / Lại Trang Huyền (Tự do) | Trần Đăng Khoa / Trần Thị Lan Anh (Tự do) | 12-15 |
| 64 | 09:43 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25612 | Tứ Kết | Phạm Duy Khánh / Lò Mai Thu (Tự do) | Lê Thị Nga / Lò Minh Thảo (Tự do) | 15-0 |
| 65 | 10:34 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25613 | Tứ Kết | Đặng Hoàng Anh / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | Lò Văn Giảng / Lê Thị Dung (Tự do) | 15-3 |
| 66 | 10:34 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25614 | Tứ Kết | Nguyễn Văn Khoa / Bùi Thanh Hoa (Tự do) | Phan Văn Tiển / Đặng Thị Sợi (Tự do) | 16-14 |
| 67 | 11:02 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25616 | Bán Kết | Phạm Duy Khánh / Lò Mai Thu (Tự do) | Đặng Hoàng Anh / Lê Thị Vân Anh (Tự do) | 15-11 |
| 68 | 11:02 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 25617 | Bán Kết | Nguyễn Văn Khoa / Bùi Thanh Hoa (Tự do) | Vũ Mạnh Cường / Đặng Thị Hồng Liên (Tự do) | 5-15 |
| 69 | 11:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 25618 | Chung Kết | Phạm Duy Khánh / Lò Mai Thu (Tự do) | Vũ Mạnh Cường / Đặng Thị Hồng Liên (Tự do) | 15-7 |
