
CNX BADMINTON OPEN 2024
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Sân 1
#16 | ĐÔI NAM NỮ
14:00
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
11
11
BẢNG A
#20 | ĐÔI NAM NỮ
14:15
CNX Badminton Team
CNX Badminton Team


16
21
21
BẢNG C
#24 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
8
8
BẢNG A
#25 | ĐÔI NAM NỮ
14:45
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


13
21
21
BẢNG A
#32 | ĐÔI NAM NỮ
15:15
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


19
21
21
BẢNG A
#36 | ĐÔI NAM NỮ
15:30
CNX Badminton Team
Mon Badminton


10
21
21
BẢNG C
#40 | ĐÔI NAM NỮ
16:00
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


16
21
21
Tứ Kết
#43 | ĐÔI NAM NỮ
16:15
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


19
21
21
Tứ Kết
#46 | ĐÔI NAM NỮ
16:30
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


18
31
31
Chung Kết
Sân 2
#17 | ĐÔI NAM NỮ
14:00
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
18
18
BẢNG A
#22 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
CNX Badminton Team


Mon Badminton


21
6
6
BẢNG D
#26 | ĐÔI NAM NỮ
14:45
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
14
14
BẢNG B
#29 | ĐÔI NAM NỮ
15:00
CNX Badminton Team


Mon Badminton


16
21
21
BẢNG C
#33 | ĐÔI NAM NỮ
15:15
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


14
21
21
BẢNG A
#34 | ĐÔI NAM NỮ
15:30
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
18
18
BẢNG B
#38 | ĐÔI NAM NỮ
15:45
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
16
16
BẢNG D
#42 | ĐÔI NAM NỮ
16:00
Mon Badminton


CNX Badminton Team


21
13
13
Tứ Kết
#44 | ĐÔI NAM NỮ
16:15
CNX Badminton Team


Mon Badminton


21
16
16
Bán Kết
#1 | ĐÔI NAM
16:30
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


14
21
21
BẢNG A
#3 | ĐÔI NAM
16:45
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
13
13
BẢNG B
#7 | ĐÔI NAM
17:15
CNX Badminton Team


Mon Badminton


21
14
14
BẢNG B
#11 | ĐÔI NAM
17:45
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team
21
17
17
BẢNG B
#14 | ĐÔI NAM
18:00
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


16
21
21
Bán Kết
#15 | ĐÔI NAM
18:15
Mon Badminton


CNX Badminton Team


31
26
26
Chung Kết
Sân 3
#18 | ĐÔI NAM NỮ
14:00
CNX Badminton Team


Mon Badminton


21
8
8
BẢNG B
#19 | ĐÔI NAM NỮ
14:15
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


24
25
25
BẢNG B
#23 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


20
22
22
BẢNG D
#27 | ĐÔI NAM NỮ
14:45
Mon Badminton


CNX Badminton Team


14
21
21
BẢNG B
#30 | ĐÔI NAM NỮ
15:00
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
12
12
BẢNG D
#31 | ĐÔI NAM NỮ
15:15
Mon Badminton


CNX Badminton Team


4
21
21
BẢNG D
#35 | ĐÔI NAM NỮ
15:30
CNX Badminton Team


Mon Badminton


21
14
14
BẢNG B
#39 | ĐÔI NAM NỮ
15:45
CNX Badminton Team


Mon Badminton


21
12
12
BẢNG D
#41 | ĐÔI NAM NỮ
16:00
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


19
21
21
Tứ Kết
#45 | ĐÔI NAM NỮ
16:15
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


21
16
16
Bán Kết
#2 | ĐÔI NAM
16:30
Mon Badminton


CNX Badminton Team


17
21
21
BẢNG A
#4 | ĐÔI NAM
16:45
CNX Badminton Team
Mon Badminton


21
7
7
BẢNG B
#6 | ĐÔI NAM
17:00
CNX Badminton Team


Mon Badminton


17
21
21
BẢNG A
#8 | ĐÔI NAM
17:15
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team
21
14
14
BẢNG B
#10 | ĐÔI NAM
17:30
CNX Badminton Team


CNX Badminton Team


13
21
21
BẢNG A
#12 | ĐÔI NAM
17:45
Mon Badminton


CNX Badminton Team


13
21
21
BẢNG B
#13 | ĐÔI NAM
18:00
Mon Badminton


CNX Badminton Team


21
12
12
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 16 | BẢNG A | Đỗ Đức Dương / Phạm Ngọc Anh (CNX Badminton Team) [1] | Thành / Thương (CNX Badminton Team) | 21-11 |
2 | 14:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 17 | BẢNG A | Như Thuần / Thùy Anh (CNX Badminton Team) | Sâu / Phạm Hiếu (CNX Badminton Team) | 21-18 |
3 | 14:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 18 | BẢNG B | Thạch / Lan (CNX Badminton Team) [2] | Vinh / Nguyên (Mon Badminton) | 21-8 |
4 | 14:15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 20 | BẢNG C | LEE TRUNG / Dương Phan (CNX Badminton Team) [3] | Huỳnh / Hạnh (CNX Badminton Team) | 16-21 |
5 | 14:15 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 21 | BẢNG C | Trang / Hiệu (Mon Badminton) | Trần Nam / Ly (CNX Badminton Team) | 21-12 |
6 | 14:15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 19 | BẢNG B | Nguyễn Minh Hiếu / Nguyễn Quỳnh Ngọc (CNX Badminton Team) | Nguyễn Quốc Huy / Thu Hương (CNX Badminton Team) | 24-25 |
7 | 14:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24 | BẢNG A | Đỗ Đức Dương / Phạm Ngọc Anh (CNX Badminton Team) [1] | Sâu / Phạm Hiếu (CNX Badminton Team) | 21-8 |
8 | 14:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 22 | BẢNG D | (CNX Badminton Team) [4] | Dân / Mai (Mon Badminton) | 21-6 |
9 | 14:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 23 | BẢNG D | (CNX Badminton Team) | Đức Anh / Ngọc Ánh (CNX Badminton Team) | 20-22 |
10 | 14:45 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 25 | BẢNG A | Thành / Thương (CNX Badminton Team) | Như Thuần / Thùy Anh (CNX Badminton Team) | 13-21 |
11 | 14:45 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 26 | BẢNG B | Thạch / Lan (CNX Badminton Team) [2] | Nguyễn Quốc Huy / Thu Hương (CNX Badminton Team) | 21-14 |
12 | 14:45 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27 | BẢNG B | Vinh / Nguyên (Mon Badminton) | Nguyễn Minh Hiếu / Nguyễn Quỳnh Ngọc (CNX Badminton Team) | 14-21 |
13 | 15:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 28 | BẢNG C | LEE TRUNG / Dương Phan (CNX Badminton Team) [3] | Trần Nam / Ly (CNX Badminton Team) | 17-21 |
14 | 15:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 29 | BẢNG C | Huỳnh / Hạnh (CNX Badminton Team) | Trang / Hiệu (Mon Badminton) | 16-21 |
15 | 15:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 30 | BẢNG D | (CNX Badminton Team) [4] | Đức Anh / Ngọc Ánh (CNX Badminton Team) | 21-12 |
16 | 15:15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 32 | BẢNG A | Đỗ Đức Dương / Phạm Ngọc Anh (CNX Badminton Team) [1] | Như Thuần / Thùy Anh (CNX Badminton Team) | 19-21 |
17 | 15:15 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33 | BẢNG A | Sâu / Phạm Hiếu (CNX Badminton Team) | Thành / Thương (CNX Badminton Team) | 14-21 |
18 | 15:15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 31 | BẢNG D | Dân / Mai (Mon Badminton) | (CNX Badminton Team) | 4-21 |
19 | 15:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 36 | BẢNG C | LEE TRUNG / Dương Phan (CNX Badminton Team) [3] | Trang / Hiệu (Mon Badminton) | 10-21 |
20 | 15:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 34 | BẢNG B | Thạch / Lan (CNX Badminton Team) [2] | Nguyễn Minh Hiếu / Nguyễn Quỳnh Ngọc (CNX Badminton Team) | 21-18 |
21 | 15:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 35 | BẢNG B | Nguyễn Quốc Huy / Thu Hương (CNX Badminton Team) | Vinh / Nguyên (Mon Badminton) | 21-14 |
22 | 15:45 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 37 | BẢNG C | Trần Nam / Ly (CNX Badminton Team) | Huỳnh / Hạnh (CNX Badminton Team) | 15-21 |
23 | 15:45 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 38 | BẢNG D | (CNX Badminton Team) [4] | (CNX Badminton Team) | 21-16 |
24 | 15:45 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 39 | BẢNG D | Đức Anh / Ngọc Ánh (CNX Badminton Team) | Dân / Mai (Mon Badminton) | 21-12 |
25 | 16:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 40 | Tứ Kết | Như Thuần / Thùy Anh (CNX Badminton Team) | Nguyễn Quốc Huy / Thu Hương (CNX Badminton Team) | 16-21 |
26 | 16:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 42 | Tứ Kết | Trang / Hiệu (Mon Badminton) | Đức Anh / Ngọc Ánh (CNX Badminton Team) | 21-13 |
27 | 16:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 41 | Tứ Kết | Thạch / Lan (CNX Badminton Team) [2] | Đỗ Đức Dương / Phạm Ngọc Anh (CNX Badminton Team) [1] | 19-21 |
28 | 16:15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 43 | Tứ Kết | (CNX Badminton Team) [4] | Huỳnh / Hạnh (CNX Badminton Team) | 19-21 |
29 | 16:15 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 44 | Bán Kết | Nguyễn Quốc Huy / Thu Hương (CNX Badminton Team) | Trang / Hiệu (Mon Badminton) | 21-16 |
30 | 16:15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 45 | Bán Kết | Đỗ Đức Dương / Phạm Ngọc Anh (CNX Badminton Team) [1] | Huỳnh / Hạnh (CNX Badminton Team) | 21-16 |
31 | 16:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 46 | Chung Kết | Nguyễn Quốc Huy / Thu Hương (CNX Badminton Team) | Đỗ Đức Dương / Phạm Ngọc Anh (CNX Badminton Team) [1] | 18-31 |
32 | 16:30 | 2 | ĐÔI NAM | 1 | BẢNG A | NAM D H / Thạch Phạm (CNX Badminton Team) [2] | Thành / Quang (CNX Badminton Team) | 14-21 |
33 | 16:30 | 3 | ĐÔI NAM | 2 | BẢNG A | Đức / Tấn (Mon Badminton) | Hiếu / Tài (CNX Badminton Team) | 17-21 |
34 | 16:45 | 2 | ĐÔI NAM | 3 | BẢNG B | (CNX Badminton Team) [1] | LEE TRUNG / NHƯ THUẦN (CNX Badminton Team) | 21-13 |
35 | 16:45 | 3 | ĐÔI NAM | 4 | BẢNG B | Nguyễn Minh Hiếu / Đỗ Đức Dương (CNX Badminton Team) | Hoàng / Tùng (Mon Badminton) | 21-7 |
36 | 17:00 | 2 | ĐÔI NAM | 5 | BẢNG A | NAM D H / Thạch Phạm (CNX Badminton Team) [2] | Hiếu / Tài (CNX Badminton Team) | 15-21 |
37 | 17:00 | 3 | ĐÔI NAM | 6 | BẢNG A | Thành / Quang (CNX Badminton Team) | Đức / Tấn (Mon Badminton) | 17-21 |
38 | 17:15 | 2 | ĐÔI NAM | 7 | BẢNG B | (CNX Badminton Team) [1] | Hoàng / Tùng (Mon Badminton) | 21-14 |
39 | 17:15 | 3 | ĐÔI NAM | 8 | BẢNG B | LEE TRUNG / NHƯ THUẦN (CNX Badminton Team) | Nguyễn Minh Hiếu / Đỗ Đức Dương (CNX Badminton Team) | 21-14 |
40 | 17:30 | 2 | ĐÔI NAM | 9 | BẢNG A | NAM D H / Thạch Phạm (CNX Badminton Team) [2] | Đức / Tấn (Mon Badminton) | 8-21 |
41 | 17:30 | 3 | ĐÔI NAM | 10 | BẢNG A | Hiếu / Tài (CNX Badminton Team) | Thành / Quang (CNX Badminton Team) | 13-21 |
42 | 17:45 | 2 | ĐÔI NAM | 11 | BẢNG B | (CNX Badminton Team) [1] | Nguyễn Minh Hiếu / Đỗ Đức Dương (CNX Badminton Team) | 21-17 |
43 | 17:45 | 3 | ĐÔI NAM | 12 | BẢNG B | Hoàng / Tùng (Mon Badminton) | LEE TRUNG / NHƯ THUẦN (CNX Badminton Team) | 13-21 |
44 | 18:00 | 2 | ĐÔI NAM | 14 | Bán Kết | (CNX Badminton Team) [1] | Thành / Quang (CNX Badminton Team) | 16-21 |
45 | 18:00 | 3 | ĐÔI NAM | 13 | Bán Kết | Đức / Tấn (Mon Badminton) | LEE TRUNG / NHƯ THUẦN (CNX Badminton Team) | 21-12 |
46 | 18:15 | 2 | ĐÔI NAM | 15 | Chung Kết | Đức / Tấn (Mon Badminton) | Thành / Quang (CNX Badminton Team) | 31-26 |