CNX BADMINTON OPEN 2024
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
ĐÔI NAM NỮ: Vòng tròn tính điểm
BẢNG A
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CNX Badminton Team |
Thùy Anh
Như Thuần
|
21-19 | 21-13 | 21-18 | 6 | 13 | |
| 2 | CNX Badminton Team |
Phạm Ngọc Anh [1]
|
19-21 | 21-11 | 21-8 | 5 | 21 | |
| 3 | CNX Badminton Team |
Thương
Thành
|
13-21 | 11-21 | 21-14 | 4 | -11 | |
| 4 | CNX Badminton Team |
Phạm Hiếu
|
18-21 | 8-21 | 14-21 | 3 | -23 |
BẢNG B
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CNX Badminton Team |
Lan [2]
Thạch [2]
|
21-14 | 21-18 | 21-8 | 6 | 23 | |
| 2 | CNX Badminton Team |
Thu Hương
|
14-21 | 25-24 | 21-14 | 5 | 1 | |
| 3 | CNX Badminton Team |
Nguyễn Quỳnh Ngọc
|
18-21 | 24-25 | 21-14 | 4 | 3 | |
| 4 | Mon Badminton |
Nguyên
Vinh
|
8-21 | 14-21 | 14-21 | 3 | -27 |
BẢNG C
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mon Badminton |
Hiệu
Trang
|
21-16 | 21-12 | 21-10 | 6 | 25 | |
| 2 | CNX Badminton Team |
Hạnh
Huỳnh
|
16-21 | 21-15 | 21-16 | 5 | 6 | |
| 3 | CNX Badminton Team |
Ly
|
12-21 | 15-21 | 21-17 | 4 | -11 | |
| 4 | CNX Badminton Team | 10-21 | 16-21 | 17-21 | 3 | -20 |
BẢNG D
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CNX Badminton Team |
|
21-12 | 21-16 | 21-6 | 6 | 29 | |
| 2 | CNX Badminton Team |
Ngọc Ánh
Đức Anh
|
12-21 | 22-20 | 21-12 | 5 | -7 | |
| 3 | CNX Badminton Team |
|
16-21 | 20-22 | 21-4 | 4 | 19 | |
| 4 | Mon Badminton |
Mai
Dân
|
6-21 | 12-21 | 4-21 | 3 | -41 |
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
Vòng Bảng
#16 | Sân 1
14:00
CNX Badminton Team
Thương
Thành
11
BẢNG A
#17 | Sân 2
14:00
CNX Badminton Team
Thùy Anh
Như Thuần
21
BẢNG A
#18 | Sân 3
14:00
CNX Badminton Team
Lan [2]
Thạch [2]
21
Mon Badminton
Nguyên
Vinh
8
BẢNG B
#19 | Sân 3
14:15
BẢNG B
#20 | Sân 1
14:15
CNX Badminton Team
Hạnh
Huỳnh
21
BẢNG C
#22 | Sân 2
14:30
CNX Badminton Team
21
Mon Badminton
Mai
Dân
6
BẢNG D
#23 | Sân 3
14:30
CNX Badminton Team
20
CNX Badminton Team
Ngọc Ánh
Đức Anh
22
BẢNG D
#24 | Sân 1
14:30
BẢNG A
#25 | Sân 1
14:45
CNX Badminton Team
Thương
Thành
13
CNX Badminton Team
Thùy Anh
Như Thuần
21
BẢNG A
#26 | Sân 2
14:45
CNX Badminton Team
Lan [2]
Thạch [2]
21
BẢNG B
#27 | Sân 3
14:45
Mon Badminton
Nguyên
Vinh
14
BẢNG B
#28 | Sân 1
15:00
BẢNG C
#29 | Sân 2
15:00
CNX Badminton Team
Hạnh
Huỳnh
16
Mon Badminton
Hiệu
Trang
21
BẢNG C
#30 | Sân 3
15:00
CNX Badminton Team
21
CNX Badminton Team
Ngọc Ánh
Đức Anh
12
BẢNG D
#31 | Sân 3
15:15
Mon Badminton
Mai
Dân
4
CNX Badminton Team
21
BẢNG D
#32 | Sân 1
15:15
CNX Badminton Team
Thùy Anh
Như Thuần
21
BẢNG A
#34 | Sân 2
15:30
CNX Badminton Team
Lan [2]
Thạch [2]
21
BẢNG B
#35 | Sân 3
15:30
Mon Badminton
Nguyên
Vinh
14
BẢNG B
#36 | Sân 1
15:30
Mon Badminton
Hiệu
Trang
21
BẢNG C
#38 | Sân 2
15:45
CNX Badminton Team
21
CNX Badminton Team
16
BẢNG D
#39 | Sân 3
15:45
CNX Badminton Team
Ngọc Ánh
Đức Anh
21
Mon Badminton
Mai
Dân
12
BẢNG D
Tứ Kết
#40 | Sân 1
16:00
CNX Badminton Team
Thùy Anh
Như Thuần
16
Tứ Kết
#41 | Sân 3
16:00
CNX Badminton Team
Lan [2]
Thạch [2]
19
Tứ Kết
#42 | Sân 2
16:00
Mon Badminton
Hiệu
Trang
21
CNX Badminton Team
Ngọc Ánh
Đức Anh
13
Tứ Kết
#43 | Sân 1
16:15
CNX Badminton Team
19
CNX Badminton Team
Hạnh
Huỳnh
21
Tứ Kết
Bán Kết
#44 | Sân 2
16:15
Mon Badminton
Hiệu
Trang
16
Bán Kết
#45 | Sân 3
16:15
CNX Badminton Team
Hạnh
Huỳnh
16
Bán Kết
Chung Kết
#46 | Sân 1
16:30
Chung Kết
ĐÔI NAM NỮ
|
CNX Badminton Team
Thùy Anh
Như Thuần
16
16:00
16:00 |
|
CNX Badminton Team
Lan [2]
Thạch [2]
19
|
|
Mon Badminton
Hiệu
Trang
21
16:00
16:15 CNX Badminton Team
Ngọc Ánh
Đức Anh
13
|
|
CNX Badminton Team
19
CNX Badminton Team
Hạnh
Huỳnh
21
|
|
Mon Badminton
Hiệu
Trang
16
|
|
CNX Badminton Team
Hạnh
Huỳnh
16
|
|
|
CNX Badminton Team
Phạm Ngọc Anh [1]
Đỗ Đức Dương [1]
|
