CLB ANH EM
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Sân 1
#18850 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Vang QTD
Ngân QTD
9
Tự do
Bùi Dũng
Mai Hoàng QTD
15
BẢNG A
#18852 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Vang QTD
Ngân QTD
15
Tự do
Tuấn Anh
Minh Tuấn
1
BẢNG A
#18854 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn Anh
Minh Tuấn
5
Tự do
Anh Đức 26
Sao QTD
15
BẢNG A
#18856 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Vang QTD
Ngân QTD
14
Tự do
Anh Đức 26
Sao QTD
15
BẢNG A
#18858 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Vang QTD
Ngân QTD
5
Tự do
Toàn QTD
Mai QTD
15
BẢNG A
Sân 2
#18851 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Toàn QTD
Mai QTD
15
Tự do
Tuấn Anh
Minh Tuấn
0
BẢNG A
#18853 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Toàn QTD
Mai QTD
8
Tự do
Anh Đức 26
Sao QTD
15
BẢNG A
#18855 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Bùi Dũng
Mai Hoàng QTD
15
Tự do
Toàn QTD
Mai QTD
12
BẢNG A
#18857 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn Anh
Minh Tuấn
2
Tự do
Bùi Dũng
Mai Hoàng QTD
15
BẢNG A
#18859 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Anh Đức 26
Sao QTD
14
Tự do
Bùi Dũng
Mai Hoàng QTD
15
BẢNG A
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-09-13 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 18850 | BẢNG A | Vang QTD / Ngân QTD (Tự do) | Bùi Dũng / Mai Hoàng QTD (Tự do) | 9-15 | |
| 2 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 18851 | BẢNG A | Toàn QTD / Mai QTD (Tự do) | Tuấn Anh / Minh Tuấn (Tự do) | 15-0 | |
| 3 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 18852 | BẢNG A | Vang QTD / Ngân QTD (Tự do) | Tuấn Anh / Minh Tuấn (Tự do) | 15-1 | |
| 4 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 18853 | BẢNG A | Toàn QTD / Mai QTD (Tự do) | Anh Đức 26 / Sao QTD (Tự do) | 8-15 | |
| 5 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 18854 | BẢNG A | Tuấn Anh / Minh Tuấn (Tự do) | Anh Đức 26 / Sao QTD (Tự do) | 5-15 | |
| 6 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 18855 | BẢNG A | Bùi Dũng / Mai Hoàng QTD (Tự do) | Toàn QTD / Mai QTD (Tự do) | 15-12 | |
| 7 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 18856 | BẢNG A | Vang QTD / Ngân QTD (Tự do) | Anh Đức 26 / Sao QTD (Tự do) | 14-15 | |
| 8 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 18857 | BẢNG A | Tuấn Anh / Minh Tuấn (Tự do) | Bùi Dũng / Mai Hoàng QTD (Tự do) | 2-15 | |
| 9 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 18858 | BẢNG A | Vang QTD / Ngân QTD (Tự do) | Toàn QTD / Mai QTD (Tự do) | 5-15 | |
| 10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 18859 | BẢNG A | Anh Đức 26 / Sao QTD (Tự do) | Bùi Dũng / Mai Hoàng QTD (Tự do) | 14-15 | |
