
Chất Team - AnAn Badminton- Quý 2/2024
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Sân 1
#347 | ĐÔI NAM
06:00
Tự do


Tự do


18
21
21
BẢNG A
#341 | ĐÔI NAM
06:15
Tự do


Tự do


21
19
19
BẢNG A
#333 | ĐÔI NAM
06:30
Tự do


Tự do


8
21
21
BẢNG A
#334 | ĐÔI NAM
06:45
Tự do


Tự do


14
21
21
BẢNG A
#348 | ĐÔI NAM
07:00
Tự do


Tự do


15
21
21
BẢNG A
#337 | ĐÔI NAM
07:15
Tự do


Tự do


16
21
21
BẢNG A
#338 | ĐÔI NAM
07:30
Tự do


Tự do


21
16
16
BẢNG A
#346 | ĐÔI NAM
07:45
Tự do


Tự do


11
21
21
BẢNG A
#345 | ĐÔI NAM
08:00
Tự do


Tự do


19
21
21
BẢNG A
#342 | ĐÔI NAM
08:15
Tự do


Tự do


21
13
13
BẢNG A
#343 | ĐÔI NAM
08:30
Tự do


Tự do


20
22
22
BẢNG B
#344 | ĐÔI NAM
08:45
Tự do


Tự do


21
11
11
BẢNG B
#339 | ĐÔI NAM
09:00
Tự do


Tự do


21
6
6
BẢNG B
#340 | ĐÔI NAM
09:15
Tự do


Tự do


12
21
21
BẢNG B
#335 | ĐÔI NAM
09:30
Tự do


Tự do


21
7
7
BẢNG B
#336 | ĐÔI NAM
09:45
Tự do


Tự do


7
21
21
BẢNG B
#349 | ĐÔI NAM
10:00
Tự do


Tự do


19
21
21
Bán Kết
#350 | ĐÔI NAM
10:15
Tự do


Tự do


21
18
18
Bán Kết
#351 | ĐÔI NAM
10:30
Tự do


Tự do


25
16
16
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:00 | 1 | ĐÔI NAM | 347 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 18-21 |
2 | 06:15 | 1 | ĐÔI NAM | 341 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 21-19 |
3 | 06:30 | 1 | ĐÔI NAM | 333 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 8-21 |
4 | 06:45 | 1 | ĐÔI NAM | 334 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 14-21 |
5 | 07:00 | 1 | ĐÔI NAM | 348 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 15-21 |
6 | 07:15 | 1 | ĐÔI NAM | 337 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 16-21 |
7 | 07:30 | 1 | ĐÔI NAM | 338 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 21-16 |
8 | 07:45 | 1 | ĐÔI NAM | 346 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 11-21 |
9 | 08:00 | 1 | ĐÔI NAM | 345 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 19-21 |
10 | 08:15 | 1 | ĐÔI NAM | 342 | BẢNG A | (Tự do) | (Tự do) | 21-13 |
11 | 08:30 | 1 | ĐÔI NAM | 343 | BẢNG B | (Tự do) | (Tự do) | 20-22 |
12 | 08:45 | 1 | ĐÔI NAM | 344 | BẢNG B | (Tự do) | (Tự do) | 21-11 |
13 | 09:00 | 1 | ĐÔI NAM | 339 | BẢNG B | (Tự do) | (Tự do) | 21-6 |
14 | 09:15 | 1 | ĐÔI NAM | 340 | BẢNG B | (Tự do) | (Tự do) | 12-21 |
15 | 09:30 | 1 | ĐÔI NAM | 335 | BẢNG B | (Tự do) | (Tự do) | 21-7 |
16 | 09:45 | 1 | ĐÔI NAM | 336 | BẢNG B | (Tự do) | (Tự do) | 7-21 |
17 | 10:00 | 1 | ĐÔI NAM | 349 | Bán Kết | (Tự do) | (Tự do) | 19-21 |
18 | 10:15 | 1 | ĐÔI NAM | 350 | Bán Kết | (Tự do) | (Tự do) | 21-18 |
19 | 10:30 | 1 | ĐÔI NAM | 351 | Chung Kết | (Tự do) | (Tự do) | 25-16 |