Anh em sân 3 WIN 98
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
Sân 1
#10294 | ĐÔI NAM Đôi Nam
15:47
Tự do


Tự do


15
9
9
BẢNG B
#10292 | ĐÔI NAM Đôi Nam
16:37
Tự do


Tự do


15
11
11
BẢNG A
#10288 | ĐÔI NAM Đôi Nam
17:30
Tự do


Tự do


5
15
15
BẢNG A
#10296 | ĐÔI NAM Đôi Nam
17:31
Tự do


Tự do


15
13
13
BẢNG B
#10298 | ĐÔI NAM Đôi Nam
18:39
Tự do


Tự do


15
12
12
Bán Kết
Sân 2
#10293 | ĐÔI NAM Đôi Nam
16:17
Tự do


Tự do


2
15
15
BẢNG B
#10290 | ĐÔI NAM Đôi Nam
16:59
Tự do


Tự do


3
15
15
BẢNG B
#10291 | ĐÔI NAM Đôi Nam
17:03
Tự do


Tự do


11
15
15
BẢNG B
#10289 | ĐÔI NAM Đôi Nam
17:50
Tự do


Tự do


13
15
15
BẢNG A
#10295 | ĐÔI NAM Đôi Nam
17:50
Tự do


Tự do


6
15
15
BẢNG B
#10297 | ĐÔI NAM Đôi Nam
18:39
Tự do


Tự do


15
12
12
Bán Kết
#10299 | ĐÔI NAM Đôi Nam
18:54
Tự do


Tự do


Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15:47 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10294 | BẢNG B | Sáu / Mạnh (Tự do) | Hiếu / Hoàng (Tự do) | 15-9 |
2 | 16:17 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10293 | BẢNG B | Hậu / A nghị (Tự do) | Tuấn / Đồng (Tự do) | 2-15 |
3 | 16:37 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10292 | BẢNG A | Khánh / Chú Sơn (Tự do) | Giang / Sơn (Tự do) | 15-11 |
4 | 16:59 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10290 | BẢNG B | Hậu / A nghị (Tự do) | Sáu / Mạnh (Tự do) | 3-15 |
5 | 17:30 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10288 | BẢNG A | Khánh / Chú Sơn (Tự do) | Huy / Đăng (Tự do) | 5-15 |
6 | 17:03 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10291 | BẢNG B | Hiếu / Hoàng (Tự do) | Tuấn / Đồng (Tự do) | 11-15 |
7 | 17:31 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10296 | BẢNG B | Tuấn / Đồng (Tự do) | Sáu / Mạnh (Tự do) | 15-13 |
8 | 17:50 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10289 | BẢNG A | Huy / Đăng (Tự do) | Giang / Sơn (Tự do) | 13-15 |
9 | 18:39 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10298 | Bán Kết | Tuấn / Đồng (Tự do) | Giang / Sơn (Tự do) | 15-12 |
10 | 17:50 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10295 | BẢNG B | Hậu / A nghị (Tự do) | Hiếu / Hoàng (Tự do) | 6-15 |
11 | 18:39 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10297 | Bán Kết | Huy / Đăng (Tự do) | Sáu / Mạnh (Tự do) | 15-12 |
12 | 18:54 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam | 10299 | Chung Kết | Huy / Đăng (Tự do) | Tuấn / Đồng (Tự do) |