T&T Lộc Ninh mở rộng lần 1
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Nội dung 5.0( hỗn hợp) ĐÔI NAM: Vòng tròn tính điểm
BẢNG A
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phú riềng |
A phúc
A trí
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 15-4 | 2 | 11 | |
| 2 | Tp HCM |
Khoa
Phúng
|
1970-01-01 08:00 | 15-7 | 1970-01-01 08:00 | 2 | 8 | |
| 3 | Bình Long |
Lê Đức Chiến
Hồ xuân Nguyên
|
1970-01-01 08:00 | 7-15 | 1970-01-01 08:00 | 1 | -8 | |
| 4 | Tp HCM |
Paul
Nghĩa
|
4-15 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1 | -11 |
BẢNG B
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Long |
Đỗ Trung Kiên
Nguyễn Vũ thịnh
|
15-11 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 2 | 4 | |
| 2 | Phước long |
Dương
Đăng
|
11-15 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1 | -4 | |
| 3 | Kiên giang |
Phong
Khương
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 4 | Phú riềng |
Lê Phước
Văn tài
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG C
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tp HCM |
Ty
Việt
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Bình Long |
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Phước long |
Lâm
Minh xì cơ
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG D
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tp HCM |
Bo
Bin
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Bình Long |
Trần hoàng Dũng
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Hoa Lư |
Phon
Nam
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 4 | Lộc ninh |
thịnh
hoài thanh
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG E
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Dương |
Phan Hải
Xuân Trình
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Phước long |
Bác sĩ Danh
Tâm
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Đồng xoài |
Hiền viettin
Nam viettin
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG F
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hớn quản |
Xuân Hùng
Xuân Tùng
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Kiên giang |
Phong PT
Tân hài
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Phước long |
Kiệt happy
Kiệt đồng nai
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG G
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lộc ninh |
Nguyễn vũ tín
Hồng Thuỷ
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Trần đình thọ
Lý Thanh nam
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Tp HCM |
Hậu
Huy
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG H
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Hoà
Linh cầu lông
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Lộc ninh |
Huỳnh Bảo
Nguyễn Tính
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Đồng xoài |
Hảo SHB
Hạnh
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
Vòng Bảng
#9224 | Sân 1
Bình Long
Lê Đức Chiến
Hồ xuân Nguyên
7
Tp HCM
Khoa
Phúng
15
BẢNG A
#9225 | Sân 2
Phú riềng
A phúc
A trí
15
Tp HCM
Paul
Nghĩa
4
BẢNG A
#9226 | Sân 3
Bình Long
Đỗ Trung Kiên
Nguyễn Vũ thịnh
15
Phước long
Dương
Đăng
11
BẢNG B
#9227 | Sân 4
Phú riềng
Lê Phước
Văn tài
Kiên giang
Phong
Khương
BẢNG B
#9228 | Sân 5
Bình Long
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Ngọc Tuấn
Tp HCM
Ty
Việt
BẢNG C
#9229 | Sân 1
Tp HCM
Ty
Việt
Phước long
Lâm
Minh xì cơ
BẢNG C
#9231 | Sân 3
Hoa Lư
Phon
Nam
Lộc ninh
thịnh
hoài thanh
BẢNG D
#9232 | Sân 4
Đồng xoài
Hiền viettin
Nam viettin
Bình Dương
Phan Hải
Xuân Trình
BẢNG E
#9233 | Sân 5
Bình Dương
Phan Hải
Xuân Trình
Phước long
Bác sĩ Danh
Tâm
BẢNG E
#9234 | Sân 1
Hớn quản
Xuân Hùng
Xuân Tùng
Kiên giang
Phong PT
Tân hài
BẢNG F
#9235 | Sân 2
Kiên giang
Phong PT
Tân hài
Phước long
Kiệt happy
Kiệt đồng nai
BẢNG F
#9236 | Sân 3
Tự do
Trần đình thọ
Lý Thanh nam
Lộc ninh
Nguyễn vũ tín
Hồng Thuỷ
BẢNG G
#9237 | Sân 4
Lộc ninh
Nguyễn vũ tín
Hồng Thuỷ
Tp HCM
Hậu
Huy
BẢNG G
#9238 | Sân 5
Lộc ninh
Huỳnh Bảo
Nguyễn Tính
Tự do
Hoà
Linh cầu lông
BẢNG H
#9239 | Sân 1
Tự do
Hoà
Linh cầu lông
Đồng xoài
Hảo SHB
Hạnh
BẢNG H
#9240 | Sân 2
Bình Long
Lê Đức Chiến
Hồ xuân Nguyên
Tp HCM
Paul
Nghĩa
BẢNG A
#9241 | Sân 3
Tp HCM
Khoa
Phúng
Phú riềng
A phúc
A trí
BẢNG A
#9242 | Sân 4
Bình Long
Đỗ Trung Kiên
Nguyễn Vũ thịnh
Kiên giang
Phong
Khương
BẢNG B
#9243 | Sân 5
Phước long
Dương
Đăng
Phú riềng
Lê Phước
Văn tài
BẢNG B
#9244 | Sân 1
Bình Long
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Ngọc Tuấn
Phước long
Lâm
Minh xì cơ
BẢNG C
#9246 | Sân 3
Tp HCM
Bo
Bin
Hoa Lư
Phon
Nam
BẢNG D
#9247 | Sân 4
Đồng xoài
Hiền viettin
Nam viettin
Phước long
Bác sĩ Danh
Tâm
BẢNG E
#9248 | Sân 5
Hớn quản
Xuân Hùng
Xuân Tùng
Phước long
Kiệt happy
Kiệt đồng nai
BẢNG F
#9249 | Sân 1
Tự do
Trần đình thọ
Lý Thanh nam
Tp HCM
Hậu
Huy
BẢNG G
#9250 | Sân 2
Lộc ninh
Huỳnh Bảo
Nguyễn Tính
Đồng xoài
Hảo SHB
Hạnh
BẢNG H
#9251 | Sân 3
Bình Long
Lê Đức Chiến
Hồ xuân Nguyên
Phú riềng
A phúc
A trí
BẢNG A
#9252 | Sân 4
Tp HCM
Paul
Nghĩa
Tp HCM
Khoa
Phúng
BẢNG A
#9253 | Sân 5
Bình Long
Đỗ Trung Kiên
Nguyễn Vũ thịnh
Phú riềng
Lê Phước
Văn tài
BẢNG B
#9254 | Sân 1
Kiên giang
Phong
Khương
Phước long
Dương
Đăng
BẢNG B
#9256 | Sân 3
Lộc ninh
thịnh
hoài thanh
Tp HCM
Bo
Bin
BẢNG D
Tứ Kết
#9257 | Sân 4
A-1
H-1
Tứ Kết
#9258 | Sân 5
E-1
D-1
Tứ Kết
#9259 | Sân 1
C-1
F-1
Tứ Kết
#9260 | Sân 2
G-1
B-1
Tứ Kết
Bán Kết
#9261 | Sân 3
Thắng #9257
Thắng #9258
Bán Kết
#9262 | Sân 4
Thắng #9259
Thắng #9260
Bán Kết
Chung Kết
#9263 | Sân 5
Thắng #9261
Thắng #9262
Chung Kết
Nội dung 5.0( hỗn hợp) ĐÔI NAM
|
A-1
H-1
|
|
E-1
D-1
|
|
C-1
F-1
|
|
G-1
B-1
|
|
|
|
|
|
|
|
