HỘI DOANH NHÂN TRẺ LÂM ĐỒNG 2025 - GIAO BÓNG YÊU THƯƠNG, HƯỚNG VỀ VÙNG LŨ
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
ĐÔI NAM: Vòng tròn tính điểm
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Trần Thanh Nhân
Nguyễn Văn Nam
|
3 | 3 | 0 | 12 |
| Tự do |
Nguyễn Lê Hoài Sơn
Mai Trường Huy
|
3 | 2 | 1 | -1 |
| Tự do |
Nguyễn Xuân Hải
Cường Tăng
|
3 | 1 | 2 | -3 |
| Tự do |
Nguyễn Phục Quốc
Nguyễn Văn Đức
|
3 | 0 | 3 | -8 |
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Nguyễn Văn Là
Thuận Giao
|
3 | 3 | 0 | 17 |
| Tự do |
Hoàng Anh
Minh Trí
|
3 | 1 | 2 | 1 |
| Tự do |
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
|
3 | 2 | 1 | -4 |
| Tự do |
Bùi Thanh Lương
Lê Đinh Chính
|
3 | 0 | 3 | -14 |
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Nguyên Balaa
Tâm
|
3 | 3 | 0 | 9 |
| Tự do |
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
|
3 | 2 | 1 | 5 |
| Tự do |
La Đơn Dương
Ngô Hiểu Phương
|
3 | 1 | 2 | -2 |
| Tự do |
Mr Quang
Nguyễn Đức Hải
|
3 | 0 | 3 | -12 |
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Đức Cao
Anh Quân
|
3 | 3 | 0 | 19 |
| Tự do |
Nguyễn Mậu Hà
Phạm Nguyễn Ngọc Duy
|
3 | 1 | 2 | 6 |
| Tự do |
Đạt 8 lúa
Anh Tú
|
3 | 2 | 1 | -4 |
| Tự do |
Hoàng Trung Thăng
Anh Tín
|
3 | 0 | 3 | -21 |
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Tâm NK Sài Gòn
Lê Huy
|
3 | 3 | 0 | 15 |
| Tự do |
Quyết Hoàng
Vũ Quốc Khương
|
3 | 2 | 1 | 5 |
| Tự do |
Nguyễn Hữu Nhượng
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
3 | 1 | 2 | 0 |
| Tự do |
Nguyễn Hồng Văn
Lê Đình Anh Vũ
|
3 | 0 | 3 | -20 |
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Phạm Vũ Hùng
Trần Hồng Quân
|
3 | 3 | 0 | 15 |
| Tự do |
Trần Văn Tùng
A Long Quỹ đầu tư
|
3 | 2 | 1 | 11 |
| Tự do |
Lê Văn Thọ
Hoàng Hải
|
3 | 1 | 2 | -7 |
| Tự do |
Ngô Ngọc Huân
Đoàn Anh Tùng
|
3 | 0 | 3 | -19 |
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Trúc Nguyễn
Vĩnh Nguyên
|
3 | 3 | 0 | 11 |
| Tự do |
Mr Dũng
Hồ Hoàng
|
3 | 2 | 1 | 7 |
| Tự do |
Trần Thanh Cảnh
Nguyễn Tuấn Anh
|
3 | 1 | 2 | 1 |
| Tự do |
Anh Dương CA
Anh Thành CA
|
3 | 0 | 3 | -19 |
| Đơn vị | Đội | P | W | L | D |
|---|---|---|---|---|---|
| Tự do |
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
|
3 | 3 | 0 | 20 |
| Tự do |
Tài ATECOM
Quang Trung
|
3 | 2 | 1 | 18 |
| Tự do |
Lê Hoàng
Mai Anh Tú
|
3 | 1 | 2 | -6 |
| Tự do |
Lê Tăng Trọng Nghĩa
Phan Nguyễn Anh Tuấn
|
3 | 0 | 3 | -32 |
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
Vòng Bảng
#29160 | Sân 4
08:30
Tự do
Nguyễn Xuân Hải
Cường Tăng
5
Tự do
Trần Thanh Nhân
Nguyễn Văn Nam
11
BẢNG A
#29161 | Sân 4
08:45
Tự do
Nguyễn Phục Quốc
Nguyễn Văn Đức
8
Tự do
Nguyễn Lê Hoài Sơn
Mai Trường Huy
11
BẢNG A
#29162 | Sân 4
09:00
Tự do
Nguyễn Xuân Hải
Cường Tăng
10
Tự do
Nguyễn Lê Hoài Sơn
Mai Trường Huy
11
BẢNG A
#29163 | Sân 4
09:15
Tự do
Trần Thanh Nhân
Nguyễn Văn Nam
11
Tự do
Nguyễn Phục Quốc
Nguyễn Văn Đức
10
BẢNG A
#29164 | Sân 4
09:30
Tự do
Nguyễn Xuân Hải
Cường Tăng
11
Tự do
Nguyễn Phục Quốc
Nguyễn Văn Đức
7
BẢNG A
#29165 | Sân 4
09:45
Tự do
Nguyễn Lê Hoài Sơn
Mai Trường Huy
6
Tự do
Trần Thanh Nhân
Nguyễn Văn Nam
11
BẢNG A
#29166 | Sân 5
08:30
Tự do
Nguyễn Văn Là
Thuận Giao
11
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
4
BẢNG B
#29167 | Sân 5
08:45
Tự do
Hoàng Anh
Minh Trí
11
Tự do
Bùi Thanh Lương
Lê Đinh Chính
6
BẢNG B
#29168 | Sân 5
09:00
Tự do
Nguyễn Văn Là
Thuận Giao
11
Tự do
Bùi Thanh Lương
Lê Đinh Chính
3
BẢNG B
#29169 | Sân 5
09:15
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
11
Tự do
Hoàng Anh
Minh Trí
9
BẢNG B
#29170 | Sân 5
09:30
Tự do
Nguyễn Văn Là
Thuận Giao
11
Tự do
Hoàng Anh
Minh Trí
9
BẢNG B
#29171 | Sân 5
09:45
Tự do
Bùi Thanh Lương
Lê Đinh Chính
10
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
11
BẢNG B
#29172 | Sân 6
08:30
Tự do
Mr Quang
Nguyễn Đức Hải
6
Tự do
Nguyên Balaa
Tâm
11
BẢNG C
#29173 | Sân 6
08:45
Tự do
La Đơn Dương
Ngô Hiểu Phương
6
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
11
BẢNG C
#29174 | Sân 6
09:00
Tự do
Mr Quang
Nguyễn Đức Hải
8
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
11
BẢNG C
#29175 | Sân 6
09:15
Tự do
Nguyên Balaa
Tâm
11
Tự do
La Đơn Dương
Ngô Hiểu Phương
10
BẢNG C
#29176 | Sân 6
09:30
Tự do
Mr Quang
Nguyễn Đức Hải
7
Tự do
La Đơn Dương
Ngô Hiểu Phương
11
BẢNG C
#29177 | Sân 6
09:45
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
8
Tự do
Nguyên Balaa
Tâm
11
BẢNG C
#29178 | Sân 4
10:00
Tự do
Đạt 8 lúa
Anh Tú
11
Tự do
Hoàng Trung Thăng
Anh Tín
8
BẢNG D
#29179 | Sân 4
10:15
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
11
Tự do
Nguyễn Mậu Hà
Phạm Nguyễn Ngọc Duy
7
BẢNG D
#29180 | Sân 4
10:30
Tự do
Đạt 8 lúa
Anh Tú
11
Tự do
Nguyễn Mậu Hà
Phạm Nguyễn Ngọc Duy
10
BẢNG D
#29181 | Sân 4
10:45
Tự do
Hoàng Trung Thăng
Anh Tín
4
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
11
BẢNG D
#29182 | Sân 4
11:00
Tự do
Đạt 8 lúa
Anh Tú
3
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
11
BẢNG D
#29183 | Sân 4
11:15
Tự do
Nguyễn Mậu Hà
Phạm Nguyễn Ngọc Duy
11
Tự do
Hoàng Trung Thăng
Anh Tín
0
BẢNG D
#29184 | Sân 5
10:00
Tự do
Nguyễn Hồng Văn
Lê Đình Anh Vũ
3
Tự do
Nguyễn Hữu Nhượng
Nguyễn Thị Thu Hiền
11
BẢNG E
#29185 | Sân 5
10:15
Tự do
Tâm NK Sài Gòn
Lê Huy
11
Tự do
Quyết Hoàng
Vũ Quốc Khương
9
BẢNG E
#29186 | Sân 5
10:30
Tự do
Nguyễn Hồng Văn
Lê Đình Anh Vũ
8
Tự do
Quyết Hoàng
Vũ Quốc Khương
11
BẢNG E
#29187 | Sân 5
10:45
Tự do
Nguyễn Hữu Nhượng
Nguyễn Thị Thu Hiền
7
Tự do
Tâm NK Sài Gòn
Lê Huy
11
BẢNG E
#29188 | Sân 5
11:00
Tự do
Nguyễn Hồng Văn
Lê Đình Anh Vũ
2
Tự do
Tâm NK Sài Gòn
Lê Huy
11
BẢNG E
#29189 | Sân 5
11:15
Tự do
Quyết Hoàng
Vũ Quốc Khương
11
Tự do
Nguyễn Hữu Nhượng
Nguyễn Thị Thu Hiền
7
BẢNG E
#29190 | Sân 6
10:00
Tự do
Ngô Ngọc Huân
Đoàn Anh Tùng
1
Tự do
Trần Văn Tùng
A Long Quỹ đầu tư
11
BẢNG F
#29191 | Sân 6
10:15
Tự do
Phạm Vũ Hùng
Trần Hồng Quân
11
Tự do
Lê Văn Thọ
Hoàng Hải
7
BẢNG F
#29192 | Sân 6
10:30
Tự do
Ngô Ngọc Huân
Đoàn Anh Tùng
9
Tự do
Lê Văn Thọ
Hoàng Hải
11
BẢNG F
#29193 | Sân 6
10:45
Tự do
Trần Văn Tùng
A Long Quỹ đầu tư
7
Tự do
Phạm Vũ Hùng
Trần Hồng Quân
11
BẢNG F
#29194 | Sân 6
11:00
Tự do
Ngô Ngọc Huân
Đoàn Anh Tùng
4
Tự do
Phạm Vũ Hùng
Trần Hồng Quân
11
BẢNG F
#29195 | Sân 6
11:15
Tự do
Lê Văn Thọ
Hoàng Hải
6
Tự do
Trần Văn Tùng
A Long Quỹ đầu tư
11
BẢNG F
#29196 | Sân 4
11:30
Tự do
Trần Thanh Cảnh
Nguyễn Tuấn Anh
11
Tự do
Anh Dương CA
Anh Thành CA
0
BẢNG G
#29197 | Sân 4
11:45
Tự do
Trúc Nguyễn
Vĩnh Nguyên
11
Tự do
Mr Dũng
Hồ Hoàng
5
BẢNG G
#29198 | Sân 4
12:00
Tự do
Trần Thanh Cảnh
Nguyễn Tuấn Anh
2
Tự do
Mr Dũng
Hồ Hoàng
11
BẢNG G
#29199 | Sân 4
12:15
Tự do
Anh Dương CA
Anh Thành CA
7
Tự do
Trúc Nguyễn
Vĩnh Nguyên
11
BẢNG G
#29200 | Sân 4
12:30
Tự do
Trần Thanh Cảnh
Nguyễn Tuấn Anh
10
Tự do
Trúc Nguyễn
Vĩnh Nguyên
11
BẢNG G
#29201 | Sân 4
12:45
Tự do
Mr Dũng
Hồ Hoàng
11
Tự do
Anh Dương CA
Anh Thành CA
7
BẢNG G
#29202 | Sân 5
11:30
Tự do
Lê Hoàng
Mai Anh Tú
11
Tự do
Lê Tăng Trọng Nghĩa
Phan Nguyễn Anh Tuấn
0
BẢNG H
#29203 | Sân 5
11:45
Tự do
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
11
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
10
BẢNG H
#29204 | Sân 5
12:00
Tự do
Lê Hoàng
Mai Anh Tú
2
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
11
BẢNG H
#29205 | Sân 5
12:15
Tự do
Lê Tăng Trọng Nghĩa
Phan Nguyễn Anh Tuấn
0
Tự do
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
11
BẢNG H
#29206 | Sân 5
12:30
Tự do
Lê Hoàng
Mai Anh Tú
3
Tự do
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
11
BẢNG H
#29207 | Sân 5
12:45
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
11
Tự do
Lê Tăng Trọng Nghĩa
Phan Nguyễn Anh Tuấn
1
BẢNG H
R16
#29208 | Sân 4
13:00
Tự do
Trần Thanh Nhân
Nguyễn Văn Nam
2
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
11
R16
#29209 | Sân 5
13:00
Tự do
Tâm NK Sài Gòn
Lê Huy
6
Tự do
Đạt 8 lúa
Anh Tú
11
R16
#29210 | Sân 6
13:00
Tự do
Nguyên Balaa
Tâm
11
Tự do
Trần Văn Tùng
A Long Quỹ đầu tư
4
R16
#29211 | Sân 4
13:00
Tự do
Trúc Nguyễn
Vĩnh Nguyên
10
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
11
R16
#29212 | Sân 5
13:00
Tự do
Nguyễn Văn Là
Thuận Giao
8
Tự do
Mr Dũng
Hồ Hoàng
11
R16
#29213 | Sân 6
13:00
Tự do
Phạm Vũ Hùng
Trần Hồng Quân
7
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
11
R16
#29214 | Sân 4
13:00
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
11
Tự do
Quyết Hoàng
Vũ Quốc Khương
4
R16
#29215 | Sân 5
13:00
Tự do
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
11
Tự do
Nguyễn Lê Hoài Sơn
Mai Trường Huy
5
R16
Tứ Kết
#29216 | Sân 4
13:15
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
11
Tự do
Đạt 8 lúa
Anh Tú
10
Tứ Kết
#29217 | Sân 5
13:15
Tự do
Nguyên Balaa
Tâm
2
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
11
Tứ Kết
#29218 | Sân 6
13:15
Tự do
Mr Dũng
Hồ Hoàng
10
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
11
Tứ Kết
#29219 | Sân 4
13:15
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
11
Tự do
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
2
Tứ Kết
Bán Kết
#29220 | Sân 4
15:11
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
9
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
15
Bán Kết
#29221 | Sân 5
13:30
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
10
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
15
Bán Kết
Tranh hạng ba
#29222 | Sân 4
15:55
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
15
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
6
Tranh hạng ba
Chung Kết
#29223 | Sân 4
16:32
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
15
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
17
Chung Kết
ĐÔI NAM
|
Tự do
Trần Thanh Nhân
Nguyễn Văn Nam
2
13:00
13:00 Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
11
|
|
Tự do
Tâm NK Sài Gòn
Lê Huy
6
Tự do
Đạt 8 lúa
Anh Tú
11
|
|
Tự do
Nguyên Balaa
Tâm
11
13:00
13:00 Tự do
Trần Văn Tùng
A Long Quỹ đầu tư
4
|
|
Tự do
Trúc Nguyễn
Vĩnh Nguyên
10
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
11
|
|
Tự do
Nguyễn Văn Là
Thuận Giao
8
13:00
13:00 Tự do
Mr Dũng
Hồ Hoàng
11
|
|
Tự do
Phạm Vũ Hùng
Trần Hồng Quân
7
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
11
|
|
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
11
13:00
13:00 Tự do
Quyết Hoàng
Vũ Quốc Khương
4
|
|
Tự do
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
11
Tự do
Nguyễn Lê Hoài Sơn
Mai Trường Huy
5
|
|
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
11
13:15
13:15 Tự do
Đạt 8 lúa
Anh Tú
10
|
|
Tự do
Nguyên Balaa
Tâm
2
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
11
|
|
Tự do
Mr Dũng
Hồ Hoàng
10
13:15
13:15 Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
11
|
|
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
11
Tự do
Đỗ Quốc Hùng
Phạm Phú Cường
2
|
|
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
9
15:11
13:30 Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
15
|
|
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
10
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
15
|
|
Tự do
Trần Quốc Phương
Lê Văn Bình
15
16:32
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
17
|
Tự do
Đức Cao
Anh Quân
|
Tranh hạng ba
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
15:55
Tự do
Phạm Nguyễn Ngọc Danh
Trần Hoàng Nam
Tự do
Tài ATECOM
Quang Trung
